Kết quả Guangxi Lanhang vs Kunming City Star, 18h30 ngày 12/04
Kết quả Guangxi Lanhang vs Kunming City Star
Đối đầu Guangxi Lanhang vs Kunming City Star
Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
Phong độ Kunming City Star gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.90O 2
0.94U 2
0.821
2.60X
2.802
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
0.89O 0.75
0.71U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Lanhang vs Kunming City Star
-
Sân vận động: Guangxi pingguo Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 5
-
Guangxi Lanhang vs Kunming City Star: Diễn biến chính
-
26'0-1
Subi Ablimit
-
43'Liao Jiajun0-1
-
45'0-1Song Xintao
-
50'0-2
Zhixuan Sun
-
57'0-2Tang Daozheng
-
60'Memet-Raim Memet-Ali0-2
-
65'0-2Ou L.
-
82'Shi Chuansheng0-2
-
87'0-2Zhixuan Sun
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Lanhang vs Kunming City Star: Số liệu thống kê
-
Guangxi LanhangKunming City Star
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
89Pha tấn công67
-
-
55Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 13 | 8 | 2 | 3 | 13 | 5 | 8 | 26 | H T B B T T |
4 | Shandong Taishan B | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 15 | 5 | 24 | B H T H T H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B T B T T |
8 | Xi an Ronghai | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 22 | -11 | 15 | T H B B H T |
9 | Taian Tiankuang | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | T H T H B B |
10 | Hubei Istar | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B T T B B |
11 | Rizhao Yuqi | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H B T H H |
12 | Bei Li Gong | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc