Kết quả Shenzhen 2028 vs Guangzhou dandelion FC, 18h30 ngày 08/06
Kết quả Shenzhen 2028 vs Guangzhou dandelion FC
Đối đầu Shenzhen 2028 vs Guangzhou dandelion FC
Phong độ Shenzhen 2028 gần đây
Phong độ Guangzhou dandelion FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
0.96O 1.75
0.96U 1.75
0.801
2.06X
2.652
3.95Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.58O 0.5
0.62U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen 2028 vs Guangzhou dandelion FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 13
-
Shenzhen 2028 vs Guangzhou dandelion FC: Diễn biến chính
-
25'0-0Chen Xing
-
29'Zhiyuan Wang0-0
-
55'0-1
Zhuoxuan Li (Assist:Zheng Ling)
-
73'Wei Chen (Assist:Wenjing Jiang)1-1
-
88'1-1Cai M.
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen 2028 vs Guangzhou dandelion FC: Số liệu thống kê
-
Shenzhen 2028Guangzhou dandelion FC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách12
-
-
70Pha tấn công85
-
-
50Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 22 | 13 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 45 | B T T H H T |
2 | Shandong Taishan B | 22 | 10 | 9 | 3 | 36 | 22 | 14 | 39 | T H T B H T |
3 | Haimen Codion | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H B T T H B |
4 | Changchun XIdu Football Club | 22 | 10 | 8 | 4 | 19 | 11 | 8 | 38 | B H H H H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 35 | T T T B H B |
6 | Langfang City of Glory | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T B H H H |
7 | Taian Tiankuang | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T H H T T |
8 | Shanghai Port B | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H H H T B B |
9 | Xi an Ronghai | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 32 | -15 | 23 | T B H B H T |
10 | Rizhao Yuqi | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | B H B T T B |
11 | Bei Li Gong | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 29 | -8 | 17 | B H B T B T |
12 | Hubei Istar | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 39 | -16 | 16 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc