Kết quả SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi, 18h00 ngày 11/04
Kết quả SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi
Đối đầu SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi
Phong độ SC Poltava gần đây
Phong độ FK Epitsentr Dunayivtsi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.82O 2
0.90U 2
0.801
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.55-0
1.17O 0.75
0.85U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 2
-
SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi: Diễn biến chính
-
36'0-0Danylo Kravchuk
-
41'0-1
Andriy Bezhenar
-
50'Maksym Marusych1-1
-
53'1-1Stepan Grygorashchuk
-
62'Yevgen Streltsov2-1
-
64'Vladyslav Danylenko2-1
-
73'2-1Vladyslav Moroz
-
76'2-2
Glib Savchuk
-
81'2-3
Danylo Kravchuk
-
82'Yevgen Streltsov2-3
-
82'Igor Kotsyumaka2-3
-
89'Bogdan Shmygelskyi2-3
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi: Số liệu thống kê
-
SC PoltavaFK Epitsentr Dunayivtsi
-
13Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
93Pha tấn công100
-
-
57Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |