Kết quả AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 01/03
Kết quả AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu
Đối đầu AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.90O 2.25
0.99U 2.25
0.831
2.50X
2.882
2.75Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.23O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động: Nagano Minami Sports Park Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
-
27'Ryoji Fujimori (Assist:Naoki Sanda)1-0
-
42'1-1
Shota AOKI
-
54'Issei Kondo(OW)2-1
-
75'Kensei Ukita (Assist:Kakeru Higuchi)3-1
-
86'Ei Gyotoku3-1
-
90'Kosuke Tanaka3-1
-
90'3-2
Atsushi Kawata (Assist:Yuya Takazawa)
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
-
AC Nagano ParceiroThespa Kusatsu
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
99Pha tấn công90
-
-
67Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | B T T B T T |
2 | Tochigi City | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T H H T T |
3 | Kagoshima United | 10 | 4 | 5 | 1 | 17 | 10 | 7 | 17 | H T H T H H |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 17 | T H T B T T |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T H T T B |
6 | Giravanz Kitakyushu | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 7 | 4 | 16 | B T T B H B |
7 | Miyazaki | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | B T H H T H |
8 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T H H B T |
9 | Fukushima United FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | B T H T B H |
10 | Kochi United | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | H B H T B T |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T H B T B T |
12 | Tochigi SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B H B T B |
13 | FC Ryukyu | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T H T H H |
14 | Kamatamare Sanuki | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B H H B B |
15 | AC Nagano Parceiro | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T B B H B |
16 | SC Sagamihara | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B H H |
17 | Azul Claro Numazu | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B H H B H |
18 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | T B B H H B |
19 | FC Gifu | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | B B H H B T |
20 | Gainare Tottori | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản