Kết quả Fukushima United FC vs Azul Claro Numazu, 17h00 ngày 23/04
Kết quả Fukushima United FC vs Azul Claro Numazu
Đối đầu Fukushima United FC vs Azul Claro Numazu
Phong độ Fukushima United FC gần đây
Phong độ Azul Claro Numazu gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.86O 2.75
0.96U 2.75
0.801
2.43X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 1
0.99U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fukushima United FC vs Azul Claro Numazu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Fukushima United FC vs Azul Claro Numazu: Diễn biến chính
-
10'Tsubasa Nakamura (Assist:Kanta Jojo)1-0
-
26'Hayate Toma1-0
-
74'1-1
Kengo Kawamata (Assist:Daichi Ichimaru)
-
86'1-1Daichi Ichimaru
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fukushima United FC vs Azul Claro Numazu: Số liệu thống kê
-
Fukushima United FCAzul Claro Numazu
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
81Pha tấn công94
-
-
42Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | B T T B T T |
2 | Tochigi City | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T H H T T |
3 | Kagoshima United | 10 | 4 | 5 | 1 | 17 | 10 | 7 | 17 | H T H T H H |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 17 | T H T B T T |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T H T T B |
6 | Giravanz Kitakyushu | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 7 | 4 | 16 | B T T B H B |
7 | Miyazaki | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | B T H H T H |
8 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T H H B T |
9 | Fukushima United FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | B T H T B H |
10 | Kochi United | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | H B H T B T |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T H B T B T |
12 | Tochigi SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B H B T B |
13 | FC Ryukyu | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T H T H H |
14 | Kamatamare Sanuki | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B H H B B |
15 | AC Nagano Parceiro | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T B B H B |
16 | SC Sagamihara | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B H H |
17 | Azul Claro Numazu | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B H H B H |
18 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | T B B H H B |
19 | FC Gifu | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | B B H H B T |
20 | Gainare Tottori | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản