Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs FC Ryukyu, 12h00 ngày 01/06
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs FC Ryukyu
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs FC Ryukyu
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ FC Ryukyu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.78O 2.25
0.88U 2.25
0.921
1.73X
3.252
4.40Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.92O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zweigen Kanazawa FC vs FC Ryukyu
-
Sân vận động: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Zweigen Kanazawa FC vs FC Ryukyu: Diễn biến chính
-
2'Kazuki Nishiya (Assist:Anderson Patrick Aguiar Oliveira)1-0
-
42'1-1
Ryota Araki
-
45'Kazuki Nishiya1-1
-
69'1-2
Daisuke Takagi (Assist:Sho Hiramatsu)
-
74'1-2Sho Hiramatsu
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Zweigen Kanazawa FC vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê
-
Zweigen Kanazawa FCFC Ryukyu
-
6Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
83Pha tấn công65
-
-
78Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vanraure Hachinohe FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 31 | 15 | 16 | 46 | T T T T T T |
2 | Osaka FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 35 | 16 | 19 | 44 | T H H H B T |
3 | Tochigi City | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | B T T T H B |
4 | Kagoshima United | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 25 | 12 | 38 | H B T H T T |
5 | Miyazaki | 22 | 9 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 35 | T T B H B B |
6 | Nara Club | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 34 | T H T B H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 22 | 10 | 3 | 9 | 25 | 23 | 2 | 33 | B B B B T T |
8 | Kochi United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 36 | -3 | 31 | T T B H T T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 27 | -2 | 29 | H B B T B T |
10 | Gainare Tottori | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 25 | -3 | 28 | T T T B T B |
11 | SC Sagamihara | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 27 | -4 | 27 | H T H B T T |
12 | Fukushima United FC | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 27 | B B B T H B |
13 | FC Ryukyu | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | T T B T H T |
14 | Zweigen Kanazawa FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H T T H B B |
15 | Tochigi SC | 22 | 7 | 5 | 10 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T B B B T |
16 | Thespa Kusatsu | 22 | 5 | 9 | 8 | 30 | 34 | -4 | 24 | B B T H H B |
17 | AC Nagano Parceiro | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 25 | -8 | 24 | T B H H T B |
18 | Kamatamare Sanuki | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B B T B B |
19 | FC Gifu | 22 | 4 | 7 | 11 | 24 | 36 | -12 | 19 | B B H B H B |
20 | Azul Claro Numazu | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 27 | -5 | 18 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản