Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC, 16h00 ngày 05/07
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Fukushima United FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.97O 2.75
0.91U 2.75
0.851
1.65X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC
-
Sân vận động: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC: Diễn biến chính
-
16'Norimichi Yamamoto0-0
-
38'Taiki Kato (Assist:Kazuki Nishiya)1-0
-
49'1-0Hiroki Higuchi
-
50'Yusei Toshida (Assist:Kazuki Nishiya)2-0
-
54'2-0Takeaki Harigaya
-
90'2-0Uheiji Uehata
-
90'2-1
Uheiji Uehata
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC: Số liệu thống kê
-
Zweigen Kanazawa FCFukushima United FC
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
117Pha tấn công65
-
-
68Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vanraure Hachinohe FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 31 | 15 | 16 | 46 | T T T T T T |
2 | Osaka FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 35 | 16 | 19 | 44 | T H H H B T |
3 | Tochigi City | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | B T T T H B |
4 | Kagoshima United | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 25 | 12 | 38 | H B T H T T |
5 | Miyazaki | 22 | 9 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 35 | T T B H B B |
6 | Nara Club | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 34 | T H T B H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 22 | 10 | 3 | 9 | 25 | 23 | 2 | 33 | B B B B T T |
8 | Kochi United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 36 | -3 | 31 | T T B H T T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 27 | -2 | 29 | H B B T B T |
10 | Gainare Tottori | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 25 | -3 | 28 | T T T B T B |
11 | SC Sagamihara | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 27 | -4 | 27 | H T H B T T |
12 | Fukushima United FC | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 27 | B B B T H B |
13 | FC Ryukyu | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | T T B T H T |
14 | Zweigen Kanazawa FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H T T H B B |
15 | Tochigi SC | 22 | 7 | 5 | 10 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T B B B T |
16 | Thespa Kusatsu | 22 | 5 | 9 | 8 | 30 | 34 | -4 | 24 | B B T H H B |
17 | AC Nagano Parceiro | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 25 | -8 | 24 | T B H H T B |
18 | Kamatamare Sanuki | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B B T B B |
19 | FC Gifu | 22 | 4 | 7 | 11 | 24 | 36 | -12 | 19 | B B H B H B |
20 | Azul Claro Numazu | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 27 | -5 | 18 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản