Kết quả Funnefoss/Vormsund vs Skjervoy, 18h45 ngày 29/03
Kết quả Funnefoss/Vormsund vs Skjervoy
Đối đầu Funnefoss/Vormsund vs Skjervoy
Phong độ Funnefoss/Vormsund gần đây
Phong độ Skjervoy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202518:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 3.75
0.90U 3.75
0.901
3.75X
4.002
1.67Hiệp 1+0
1.06-0
0.74O 1.25
0.76U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Funnefoss/Vormsund vs Skjervoy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 1
-
Funnefoss/Vormsund vs Skjervoy: Diễn biến chính
-
11'0-0
-
20'0-1
-
27'1-1
-
31'1-1
-
54'2-1
-
55'2-1
-
57'2-1
-
62'2-1
-
68'2-2
-
69'3-2
-
73'3-2
-
89'3-2
-
90'3-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Funnefoss/Vormsund vs Skjervoy: Số liệu thống kê
-
Funnefoss/VormsundSkjervoy
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
68Pha tấn công84
-
-
39Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |