Kết quả Skjetten Fotball vs Nordstrand, 20h00 ngày 26/04
Kết quả Skjetten Fotball vs Nordstrand
Phong độ Skjetten Fotball gần đây
Phong độ Nordstrand gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 3.25
0.74U 3.25
0.911
1.71X
3.852
3.30Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skjetten Fotball vs Nordstrand
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Skjetten Fotball vs Nordstrand: Diễn biến chính
-
10'Reda Chikh1-0
-
20'1-0
-
25'1-1
Reinfjord T.
-
29'1-1
-
44'1-2
Nidal Loulanti
-
52'Nikolas Papakyriakopoulos2-2
-
56'2-3
Edward Kling
-
58'Fabian Egbele3-3
-
60'Odin Solheim4-3
-
66'4-4
Nidal Loulanti
-
69'4-4
-
69'4-4
-
69'4-4
-
84'4-4
-
85'4-5
Nidal Loulanti
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Skjetten Fotball vs Nordstrand: Số liệu thống kê
-
Skjetten FotballNordstrand
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
105Pha tấn công129
-
-
54Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |