Kết quả Burnley vs Sheffield United, 23h30 ngày 21/04
Kết quả Burnley vs Sheffield United
Nhận định, Soi kèo Burnley vs Sheffield United 23h30 ngày 21/4: Quyết tâm chiếm ngôi đầu
Đối đầu Burnley vs Sheffield United
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2
0.89U 2
0.971
1.80X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Sheffield United
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Burnley vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
27'0-0Gustavo Hamer
-
28'Josh Brownhill1-0
-
37'1-1
Thomas Cannon (Assist:Gustavo Hamer)
-
44'Josh Brownhill2-1
-
45'2-1Jack Robinson
-
60'2-1Jesurun Rak Sakyi
Ben Brereton -
60'2-1Tyrese Campbell
Thomas Cannon -
62'Josh Laurent
Marcus Edwards2-1 -
67'Lucas Pires Silva2-1
-
74'2-1Femi Seriki
Vinicius de Souza Costa -
75'2-1Sam McCallum
Harrison Burrows -
79'Jeremy Sarmiento
Hannibal Mejbri2-1 -
81'2-1Rhian Brewster
Sydie Peck -
88'Joe Worrall
Josh Brownhill2-1 -
89'Ashley Barnes
Zian Flemming2-1 -
90'2-1Rhian Brewster
-
Burnley vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts24Josh Cullen8Josh Brownhill11Jaidon Anthony28Hannibal Mejbri22Marcus Edwards19Zian Flemming28Thomas Cannon9Kieffer Moore20Ben Brereton42Sydie Peck21Vinicius de Souza Costa8Gustavo Hamer24Hamza Choudhury15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
7Jeremy Sarmiento4Joe Worrall35Ashley Barnes29Josh Laurent32Vaclav Hladky34Jaydon Banel2Oliver Sonne30Luca Koleosho15Nathan RedmondRhian Brewster 7Tyrese Campbell 23Sam McCallum 3Jesurun Rak Sakyi 11Femi Seriki 38Robert Holding 5Callum OHare 10Alfie Gilchrist 2Adam Davies 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
BurnleySheffield United
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút7
-
-
14Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
367Số đường chuyền349
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
25Đánh đầu57
-
-
15Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn6
-
-
19Ném biên23
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass28
-
-
65Pha tấn công96
-
-
42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh