Kết quả Leeds United vs Stoke City, 21h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.84O 2.75
0.89U 2.75
0.971
1.25X
5.752
12.00Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Stoke City
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Leeds United vs Stoke City: Diễn biến chính
-
6'Joel Piroe (Assist:Manor Solomon)1-0
-
8'Joel Piroe (Assist:Jayden Bogle)2-0
-
17'Ethan Ampadu2-0
-
20'Joel Piroe3-0
-
26'Hector Junior Firpo Adames4-0
-
41'Joel Piroe5-0
-
46'5-0Ben Gibson
Million Manhoef -
46'5-0Louie Koumas
Bae Jun Ho -
46'5-0Lynden Gooch
Joshua Wilson Esbrand -
59'Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Manor Solomon)6-0
-
60'6-0Bosun Lawal
Ali Al-Hamadi -
66'Patrick Bamford
Joel Piroe6-0 -
66'Largie Ramazani
Degnand Wilfried Gnonto6-0 -
72'6-0Tatsuki Seko
Wouter Burger -
77'Isaac Schmidt
Jayden Bogle6-0 -
78'Sam Byram
Hector Junior Firpo Adames6-0 -
86'Harry Gray
Brenden Aaronson6-0
-
Leeds United vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-126Karl Darlow3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu6Joe Rodon2Jayden Bogle44Ilia Gruev22Ao Tanaka14Manor Solomon11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto10Joel Piroe9Ali Al-Hamadi42Million Manhoef8Lewis Baker10Bae Jun Ho4Ben Pearson6Wouter Burger22Junior Tchamadeu26Ashley Phillips16Ben Wilmot33Joshua Wilson Esbrand1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
17Largie Ramazani33Isaac Schmidt9Patrick Bamford25Sam Byram45Harry Gray39Maximilian Wober1Illan Meslier23Josua Guilavogui19Mateo JosephBosun Lawal 18Tatsuki Seko 12Lynden Gooch 2Ben Gibson 23Louie Koumas 11Andy Moran 24Jack Bonham 13Sam Gallagher 20Favour Fawunmi 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedStoke City
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
9Sút Phạt7
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
718Số đường chuyền351
-
-
90%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
14Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn5
-
-
22Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass19
-
-
118Pha tấn công63
-
-
44Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh