Kết quả Millwall vs Swansea City, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Millwall vs Swansea City
Đối đầu Millwall vs Swansea City
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.87O 2
0.81U 2
1.051
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Swansea City
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Millwall vs Swansea City: Diễn biến chính
-
32'0-0Ji Seong Eom
-
38'George Saville1-0
-
58'George Honeyman
Luke James Cundle1-0 -
63'Femi Azeez1-0
-
67'1-0Joe Allen
Goncalo Baptista Franco -
67'1-0Zan Vipotnik
Liam Cullen -
68'1-0Oliver Cooper
Jay Fulton -
74'Aidomo Emakhu
Josh Coburn1-0 -
86'1-0Florian Bianchini
Ronald Pereira Martins -
87'Ryan Wintle
Casper De Norre1-0
-
Millwall vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-2-3-141George Evans58Zak Sturge5Jake Cooper6Japhet Tanganga52Tristan Crama23George Saville24Casper De Norre11Femi Azeez26Mihailo Ivanovic25Luke James Cundle21Josh Coburn20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins8Lewis OBrien10Ji Seong Eom17Goncalo Baptista Franco4Jay Fulton2Josh Key5Benjamin Cabango28Hannes Delcroix14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
22Aidomo Emakhu14Ryan Wintle39George Honeyman9Aaron Anthony Connolly45Wes Harding17Macaulay Langstaff18Ryan Leonard16Daniel Kelly53Jakub PrzewoznyFlorian Bianchini 19Zan Vipotnik 9Joe Allen 7Oliver Cooper 31Cyrus Christie 23Kyle Naughton 26Jon McLaughlin 33Sam Parker 41Kit Margetson 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
MillwallSwansea City
-
4Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
286Số đường chuyền378
-
-
61%Chuyền chính xác70%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
79Đánh đầu47
-
-
44Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn4
-
-
21Ném biên33
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách4
-
-
26Long pass20
-
-
99Pha tấn công93
-
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh