Kết quả Norwich City vs Cardiff City, 18h30 ngày 03/05
Kết quả Norwich City vs Cardiff City
Đối đầu Norwich City vs Cardiff City
Phong độ Norwich City gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.07O 2.75
0.83U 2.75
1.031
1.62X
4.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Cardiff City
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Norwich City vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
10'0-0Joe Ralls
-
13'Marcelino Nunez (Assist:Jack Stacey)1-0
-
16'1-0Calum Chambers
-
17'Marcelino Nunez2-0
-
21'2-0Joel Bagan
David Turnbull -
23'Borja Sainz Eguskiza (Assist:Marcelino Nunez)3-0
-
33'3-0Dylan Lawlor
Will Alves -
36'Jacob Wright3-0
-
42'Jack Stacey3-0
-
46'3-0Rubin Colwill
Joe Ralls -
56'3-1
Yousef Salech
-
59'Onel Hernandez
Jack Stacey3-1 -
59'Jacob Lungi Sorensen
Ruairi McConville3-1 -
64'3-1Joel Bagan
-
67'Shane Duffy (Assist:Jacob Wright)4-1
-
68'Oscar Schwartau
Forson Amankwah4-1 -
69'4-1Tanatswa Nyakuhwa
Ronan Kpakio -
69'4-1Chris Willock
Alex Robertson -
73'Callum Doyle4-1
-
84'4-2
Yousef Salech (Assist:Callum ODowda)
-
90'Reyes Vicente
Angus Gunn4-2 -
90'Jose Cordoba
Shane Duffy4-2
-
Norwich City vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City4-2-3-11Angus Gunn23Kenny Mclean6Callum Doyle4Shane Duffy15Ruairi McConville16Jacob Wright3Jack Stacey7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez18Forson Amankwah9Joshua Sargent22Yousef Salech45Cian Ashford18Alex Robertson29Will Alves14David Turnbull8Joe Ralls44Ronan Kpakio2Will Fish12Calum Chambers11Callum ODowda1Ethan Horvath
- Đội hình dự bị
-
25Onel Hernandez29Oscar Schwartau33Jose Cordoba36Reyes Vicente19Jacob Lungi Sorensen17Ante Crnac20Anis Ben Slimane8Liam Gibbs51Dylan JonesChris Willock 16Joel Bagan 23Rubin Colwill 27Dylan Lawlor 48Tanatswa Nyakuhwa 53Roko Simic 31Jesper Daland 5Matthew Turner 41Troy Perrett 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Norwich CityCardiff City
-
6Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút8
-
-
9Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
557Số đường chuyền308
-
-
92%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
12Đánh đầu10
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn10
-
-
10Ném biên10
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass19
-
-
117Pha tấn công49
-
-
49Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh