Kết quả Plymouth Argyle vs Luton Town, 02h00 ngày 28/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 8'
    Rami Hajal (Assist:Ryan Hardie) goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 36'
    Adam Randell
    1-0
  • 42'
    1-0
     Mads Juel Andersen
     Teden Mengi
  • 46'
    Brendan Galloway  
    Bali Mumba  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Jacob Brown
     Tahith Chong
  • 58'
    Adam Forshaw  
    Rami Hajal  
    1-0
  • 58'
    1-0
     Victor Moses
     Mads Juel Andersen
  • 58'
    Ibrahim Cissoko  
    Michael Obafemi  
    1-0
  • 69'
    Ibrahim Cissoko (Assist:Darko Gyabi) goal 
    2-0
  • 71'
    Jordan Houghton  
    Darko Gyabi  
    2-0
  • 71'
    2-1
    goal Victor Moses (Assist:Alfie Doughty)
  • 75'
    2-1
     Cauley Woodrow
     Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 76'
    2-1
     Joe Taylor
     Zack Nelson
  • 79'
    Muhamed Tijani  
    Ryan Hardie  
    2-1
  • 83'
    2-1
    Reuell Walters
  • 87'
    2-1
    Reece Burke
  • 87'
    2-1
    Jordan Clark
  • 90'
    Ibrahim Cissoko (Assist:Muhamed Tijani) goal 
    3-1
  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle4-2-3-1
    31
    Daniel Grimshaw
    2
    Bali Mumba
    17
    Lewis Gibson
    6
    Kornel Szucs
    8
    Joe Edwards
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    14
    Michael Obafemi
    28
    Rami Hajal
    10
    Morgan Whittaker
    9
    Ryan Hardie
    37
    Zack Nelson
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    14
    Tahith Chong
    2
    Reuell Walters
    8
    Tom Krauss
    18
    Jordan Clark
    45
    Alfie Doughty
    16
    Reece Burke
    6
    Mark McGuinness
    15
    Teden Mengi
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ibrahim Cissoko
    26Muhamed Tijani
    22Brendan Galloway
    4Jordan Houghton
    27Adam Forshaw
    44Gudlaugur Victor Palsson
    15Mustapha Bundu
    25Marko Marosi
    11Callum Wright
    Victor Moses 7
    Jacob Brown 19
    Cauley Woodrow 10
    Joe Taylor 25
    Mads Juel Andersen 5
    Pelly Ruddock 17
    Marvelous Nakamba 13
    Liam Walsh 20
    James Shea 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Luton Town
  • 3
    Phạt góc
    15
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 31
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 31
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    23
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation