Kết quả Portsmouth vs Watford, 21h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.20X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Watford
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Portsmouth vs Watford: Diễn biến chính
-
25'Colby Bishop1-0
-
27'Colby Bishop1-0
-
44'Adil Aouchiche1-0
-
46'Christian Saydee
Adil Aouchiche1-0 -
52'Terry Devlin
Jordan Williams1-0 -
53'1-0Pierre Dwomoh
-
57'1-0Kevin Keben Biakolo
-
59'1-0Matthew Pollock
Rocco Vata -
64'Freddie Potts1-0
-
65'1-0James Abankwah
Francisco Sierralta -
65'1-0Jeremy Ngakia
Ryan Andrews -
67'1-0Imran Louza
-
76'Kusini Yengi
Colby Bishop1-0 -
83'1-0Vakoun Issouf Bayo
Pierre Dwomoh -
87'Conor Shaughnessy
Regan Poole1-0 -
87'Callum Lang
Josh Murphy1-0 -
90'Callum Lang1-0
-
Portsmouth vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie35Robert Atkinson5Regan Poole2Jordan Williams45Isaac Hayden8Freddie Potts23Josh Murphy17Adil Aouchiche30Matt Ritchie9Colby Bishop20Mamadou Doumbia7Thomas Ince24Ayotomiwa Dele Bashiru11Rocco Vata10Imran Louza14Pierre Dwomoh45Ryan Andrews4Kevin Keben Biakolo3Francisco Sierralta26Caleb Wiley33Egil Selvik
- Đội hình dự bị
-
10Kusini Yengi6Conor Shaughnessy49Callum Lang24Terry Devlin15Christian Saydee18Cohen Bramall7Marlon Pack21Andre Dozzell31Jordan Gideon ArcherJames Abankwah 25Jeremy Ngakia 2Matthew Pollock 6Vakoun Issouf Bayo 19Alfie Marriott 41James Morris 22Leo Leo Ramirez-Espain 52Amar Sanghrajka 60Zavier Massiah Edwards 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Watford: Số liệu thống kê
-
PortsmouthWatford
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
12Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
333Số đường chuyền369
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
39Đánh đầu33
-
-
22Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua9
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn11
-
-
27Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách7
-
-
18Long pass19
-
-
93Pha tấn công68
-
-
63Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh