Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town, 03h00 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 24'
    Michael Frey goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Mark McGuinness (Assist:Zack Nelson)
  • 49'
    Jonathan Varane
    1-1
  • 56'
    1-1
    Tahith Chong
  • 61'
    Ronnie Edwards  
    Jonathan Varane  
    1-1
  • 61'
    Koki Saito  
    Paul Smyth  
    1-1
  • 62'
    Morgan Fox (Assist:Ilias Chair) goal 
    2-1
  • 69'
    Jack Colback  
    Harrison Ashby  
    2-1
  • 69'
    Alfie Lloyd  
    Michael Frey  
    2-1
  • 75'
    2-1
     Elijah Anuoluwapo Adebayo
     Marvelous Nakamba
  • 78'
    2-1
     Jacob Brown
     Zack Nelson
  • 85'
    2-1
     Cauley Woodrow
     Lamine Dabo
  • 86'
    2-1
     Jordan Clark
     Reuell Walters
  • 86'
    2-1
     Daiki Hashioka
     Thomas Holmes
  • 88'
    Jake Clarke-Salter  
    Kieran Morgan  
    2-1
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
    1
    Nardi Paul
    22
    Kenneth Paal
    15
    Morgan Fox
    3
    Jimmy Dunne
    20
    Harrison Ashby
    8
    Sam Field
    40
    Jonathan Varane
    10
    Ilias Chair
    21
    Kieran Morgan
    11
    Paul Smyth
    12
    Michael Frey
    9
    Carlton Morris
    14
    Tahith Chong
    22
    Lamine Dabo
    37
    Zack Nelson
    13
    Marvelous Nakamba
    20
    Liam Walsh
    2
    Reuell Walters
    6
    Mark McGuinness
    29
    Thomas Holmes
    3
    Amarii Bell
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ronnie Edwards
    14Koki Saito
    4Jack Colback
    28Alfie Lloyd
    6Jake Clarke-Salter
    13Joe Walsh
    24Nicolas Madsen
    19Elijah Dixon-Bonner
    26Rayan Kolli
    Elijah Anuoluwapo Adebayo 11
    Jacob Brown 19
    Cauley Woodrow 10
    Daiki Hashioka 27
    Jordan Clark 18
    Tim Krul 23
    Mads Juel Andersen 5
    Tom Krauss 8
    Pelly Ruddock 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    Luton Town
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    13
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation