Kết quả Sheffield Wednesday vs Portsmouth, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Sheffield Wednesday vs Portsmouth
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Portsmouth
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.05X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.71O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Portsmouth
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Sheffield Wednesday vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
9'Callum Paterson (Assist:Stuart Armstrong)1-0
-
23'1-1
Harvey Blair (Assist:Josh Murphy)
-
37'1-1Conor Shaughnessy
-
46'Anthony Musaba
Djeidi Gassama1-1 -
46'1-1Regan Poole
Conor Shaughnessy -
59'1-1Kaide Gordon
Harvey Blair -
67'1-1Andre Dozzell
-
69'Svante Ingelsson
Stuart Armstrong1-1 -
71'1-1Callum Lang
Andre Dozzell -
72'1-1Marlon Pack
Isaac Hayden -
74'Liam Palmer
Yan Valery1-1 -
74'Nathaniel Chalobah
Michael Smith1-1 -
84'Charlie McNeill
Callum Paterson1-1 -
86'1-1Cohen Bramall
Josh Murphy -
90'Svante Ingelsson1-1
-
Sheffield Wednesday vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday4-4-1-147Pierce Charles18Marvin Johnson20Michael Ihiekwe44Shea Charles27Yan Valery41Djeidi Gassama10Barry Bannan40Stuart Armstrong13Callum Paterson11Josh Windass24Michael Smith9Colby Bishop29Harvey Blair21Andre Dozzell23Josh Murphy8Freddie Potts45Isaac Hayden24Terry Devlin6Conor Shaughnessy35Robert Atkinson3Connor Ogilvie36Ben Killip
- Đội hình dự bị
-
45Anthony Musaba8Svante Ingelsson17Charlie McNeill4Nathaniel Chalobah2Liam Palmer12Ike Ugbo19Olaf Kobacki1James Beadle28Ryo HatsuseCallum Lang 49Marlon Pack 7Cohen Bramall 18Kaide Gordon 14Regan Poole 5Nicolas Schmid 13Matt Ritchie 30Mark OMahony 11Christian Saydee 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayPortsmouth
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
6Cản sút1
-
-
7Sút Phạt14
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
550Số đường chuyền261
-
-
86%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu37
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công6
-
-
11Đánh chặn1
-
-
18Ném biên10
-
-
6Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass17
-
-
98Pha tấn công61
-
-
60Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh