Kết quả Sheffield Wednesday vs West Brom, 18h30 ngày 28/09
Kết quả Sheffield Wednesday vs West Brom
Đối đầu Sheffield Wednesday vs West Brom
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202418:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.82X
3.302
2.36Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs West Brom
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Sheffield Wednesday vs West Brom: Diễn biến chính
-
9'Darnell Furlong(OW)1-0
-
23'Josh Windass (Assist:Akin Famewo)2-0
-
27'Josh Windass2-0
-
38'Yan Valery2-0
-
46'2-0Alex Mowatt
Ousmane Diakite -
57'Akin Famewo2-0
-
59'2-0Uros Racic
-
60'2-0Michael Johnston
Uros Racic -
60'2-0Grady Diangana
Karlan Ahearne-Grant -
61'Max Josef Lowe
Olaf Kobacki2-0 -
65'2-1
Josh Maja (Assist:Tom Fellows)
-
70'2-1John Swift
-
70'Anthony Musaba
Marvin Johnson2-1 -
71'Michael Smith
Ike Ugbo2-1 -
72'Michael Smith2-1
-
75'2-1Jed Wallace
Tom Fellows -
77'2-1Grady Diangana
-
83'2-1Gianluca Frabotta
Semi Ajayi -
84'2-2
Alex Mowatt
-
86'Anthony Musaba (Assist:Barry Bannan)3-2
-
90'Svante Ingelsson
Josh Windass3-2 -
90'James Beadle3-2
-
Sheffield Wednesday vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday3-4-31James Beadle23Akin Famewo20Michael Ihiekwe2Liam Palmer18Marvin Johnson10Barry Bannan44Shea Charles27Yan Valery19Olaf Kobacki12Ike Ugbo11Josh Windass9Josh Maja31Tom Fellows10John Swift18Karlan Ahearne-Grant20Uros Racic17Ousmane Diakite2Darnell Furlong6Semi Ajayi5Kyle Bartley14Torbjorn Heggem1Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
45Anthony Musaba8Svante Ingelsson24Michael Smith3Max Josef Lowe41Djeidi Gassama14Pol Valentin9Jamal Lowe47Pierce Charles33Gabriel OtegbayoMichael Johnston 22Gianluca Frabotta 24Grady Diangana 11Jed Wallace 7Alex Mowatt 27Jayson Molumby 8Joe Wildsmith 23Mason Holgate 3Lewis Dobbin 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayWest Brom
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
233Số đường chuyền569
-
-
70%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
38Đánh đầu34
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn8
-
-
18Ném biên20
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass20
-
-
65Pha tấn công78
-
-
29Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh