Kết quả Stoke City vs Sheffield United, 02h00 ngày 26/04
Kết quả Stoke City vs Sheffield United
Nhận định, Soi kèo Stoke City vs Sheffield United 02h00 ngày 26/4: Tận dụng thời cơ
Đối đầu Stoke City vs Sheffield United
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.70X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 1
1.11U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Sheffield United
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Stoke City vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
22'Ben Pearson0-0
-
25'0-0Tyrese Campbell
-
33'Bosun Lawal
Ben Pearson0-0 -
38'0-1
Sam McCallum
-
51'0-1Sam McCallum
-
56'Ben Wilmot0-1
-
58'Viktor Johansson0-1
-
65'0-1Thomas Cannon
Tyrese Campbell -
65'0-1Harrison Burrows
Sam McCallum -
65'0-1Sydie Peck
Femi Seriki -
72'Ali Al-Hamadi
Bae Jun Ho0-1 -
86'Louie Koumas
Million Manhoef0-1 -
86'Joshua Wilson Esbrand
Junior Tchamadeu0-1 -
87'0-2
Andrew Brooks (Assist:Sydie Peck)
-
87'0-2Andrew Brooks
Rhian Brewster -
90'0-2Anel Ahmedhodzic
Callum OHare
-
Stoke City vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson2Lynden Gooch16Ben Wilmot26Ashley Phillips22Junior Tchamadeu6Wouter Burger4Ben Pearson10Bae Jun Ho8Lewis Baker42Million Manhoef20Sam Gallagher23Tyrese Campbell9Kieffer Moore7Rhian Brewster21Vinicius de Souza Costa24Hamza Choudhury10Callum OHare38Femi Seriki5Robert Holding19Jack Robinson3Sam McCallum1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
9Ali Al-Hamadi18Bosun Lawal33Joshua Wilson Esbrand11Louie Koumas24Andy Moran12Tatsuki Seko23Ben Gibson13Jack Bonham35Nathan LoweAnel Ahmedhodzic 15Thomas Cannon 28Harrison Burrows 14Andrew Brooks 35Sydie Peck 42Jefferson Caceres 29Alfie Gilchrist 2Adam Davies 17Ryan One 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Stoke CitySheffield United
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
376Số đường chuyền367
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu42
-
-
12Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
15Đánh chặn3
-
-
15Ném biên9
-
-
7Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách8
-
-
18Long pass30
-
-
72Pha tấn công71
-
-
43Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh