Kết quả Famkes Merkem Nữ vs KV Mechelen Nữ, 20h30 ngày 26/04
Kết quả Famkes Merkem Nữ vs KV Mechelen Nữ
Đối đầu Famkes Merkem Nữ vs KV Mechelen Nữ
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Famkes Merkem Nữ vs KV Mechelen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 29
-
Famkes Merkem Nữ vs KV Mechelen Nữ: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Famkes Merkem Nữ vs KV Mechelen Nữ: Số liệu thống kê
-
Famkes Merkem NữKV Mechelen Nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 29 | 22 | 5 | 2 | 68 | 16 | 52 | 71 | T B T T T T |
2 | Club Brugge II (W) | 28 | 22 | 4 | 2 | 82 | 36 | 46 | 70 | T T T T T T |
3 | Moldavo (W) | 29 | 20 | 2 | 7 | 67 | 30 | 37 | 62 | T T T T B T |
4 | KV Mechelen (W) | 29 | 16 | 6 | 7 | 86 | 39 | 47 | 54 | B H B B T H |
5 | Bredene W | 29 | 17 | 1 | 11 | 74 | 53 | 21 | 52 | H T T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 28 | 16 | 3 | 9 | 50 | 33 | 17 | 51 | T B T T B B |
7 | Standard Liege B (W) | 29 | 16 | 2 | 11 | 68 | 40 | 28 | 50 | B T T B T T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 29 | 16 | 2 | 11 | 70 | 51 | 19 | 50 | T T T B T T |
9 | Anderlecht II (W) | 29 | 13 | 2 | 14 | 50 | 49 | 1 | 41 | B T B B B T |
10 | White Star Bruxelles (W) | 29 | 11 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 39 | B T B B B T |
11 | Famkes Merkem (W) | 29 | 9 | 5 | 15 | 31 | 48 | -17 | 32 | H H B T B H |
12 | Bilzen United (W) | 29 | 9 | 4 | 16 | 45 | 65 | -20 | 31 | T B B T T B |
13 | Gent B (W) | 29 | 6 | 3 | 20 | 45 | 80 | -35 | 21 | B T T B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 29 | 5 | 3 | 21 | 37 | 75 | -38 | 18 | T B B B B B |
15 | Loyers W | 29 | 4 | 2 | 23 | 29 | 91 | -62 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 29 | 4 | 0 | 25 | 28 | 126 | -98 | 12 | B B B T B B |