Kết quả Gent B Nữ vs Bilzen United (W), 19h00 ngày 19/04
Kết quả Gent B Nữ vs Bilzen United (W)
Phong độ Gent B Nữ gần đây
Phong độ Bilzen United (W) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.83X
4.002
3.10Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.75
1.03U 1.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gent B Nữ vs Bilzen United (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Gent B Nữ vs Bilzen United (W): Diễn biến chính
-
17'1-0
-
25'1-1
-
53'1-2
-
54'2-2
-
64'2-2
-
90'2-3
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Gent B Nữ vs Bilzen United (W): Số liệu thống kê
-
Gent B NữBilzen United (W)
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
118Pha tấn công112
-
-
66Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 88 | 36 | 52 | 76 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 30 | 22 | 6 | 2 | 69 | 17 | 52 | 72 | B T T T T H |
3 | Moldavo (W) | 30 | 20 | 3 | 7 | 68 | 31 | 37 | 63 | T T T B T H |
4 | KV Mechelen (W) | 30 | 17 | 6 | 7 | 92 | 40 | 52 | 57 | H B B T H T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 73 | 52 | 21 | 53 | T T B T T T |
6 | Bredene W | 30 | 17 | 1 | 12 | 75 | 59 | 16 | 52 | T T T T B B |
7 | KVK Tienen (W) | 30 | 16 | 4 | 10 | 51 | 36 | 15 | 52 | T T B B B H |
8 | Standard Liege B (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 69 | 41 | 28 | 51 | T T B T T H |
9 | White Star Bruxelles (W) | 30 | 12 | 6 | 12 | 52 | 48 | 4 | 42 | T B B B T T |
10 | Anderlecht II (W) | 30 | 13 | 2 | 15 | 50 | 53 | -3 | 41 | T B B B T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 50 | -18 | 32 | H B T B H B |
12 | Bilzen United (W) | 30 | 9 | 5 | 16 | 46 | 66 | -20 | 32 | B B T T B H |
13 | Gent B (W) | 30 | 6 | 4 | 20 | 46 | 81 | -35 | 22 | T T B B B H |
14 | Ladies Genk B (W) | 30 | 6 | 3 | 21 | 39 | 76 | -37 | 21 | B B B B B T |
15 | Loyers W | 30 | 4 | 2 | 24 | 30 | 94 | -64 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 30 | 4 | 0 | 26 | 28 | 128 | -100 | 12 | B B T B B B |