Kết quả Zhetysu II vs Akademiya Ontustik, 16h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Kazakhstan 2020 » vòng 13

  • Zhetysu II vs Akademiya Ontustik: Diễn biến chính

  • 13'
    Kalybayev goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Afanasenko
  • 37'
    Kalybayev goal 
    2-1
  • BXH Hạng nhất Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Zhetysu II vs Akademiya Ontustik: Số liệu thống kê

  • Zhetysu II
    Akademiya Ontustik
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2020

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Aktobe Lento 12 9 2 1 23 4 19 29 T T T T T B
2 Turan Turkistan 12 6 3 3 19 16 3 21 H T T H B T
3 Tarlan 12 6 2 4 15 10 5 20 B T B B T H
4 Maktaaral 12 5 2 5 15 16 -1 17 T B T T H B
5 Ekibastuzets 12 3 3 6 14 16 -2 12 B B H B T T
6 Baikonur 12 3 1 8 14 30 -16 10 T B B T B B
7 Altay FK 12 2 3 7 10 18 -8 9 H B B B B T