Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven, 08h00 ngày 26/06
Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
Đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
Phong độ Indy Eleven gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/06/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 3
0.72U 3
0.891
2.15X
3.702
2.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
-
Sân vận động: Raymond James Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 6
-
Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven: Diễn biến chính
-
43'0-0Edward Kizza
-
45'0-0Bruno Rendon
-
45'0-1
Maalique Foster (Assist:Jack Blake)
-
54'Manuel Arteaga0-1
-
55'Aaron Guillen0-1
-
60'Blake Bodily1-1
-
66'1-1Maalique Foster
-
68'1-1Patrick Hogan
-
70'Nick Moon (Assist:Luis Alvarez)2-1
-
73'Manuel Arteaga2-1
-
82'2-1Cam Lindley
-
90'Laurence Wyke (Assist:Ollie Bassett)3-1
-
90'Woobens Pacius3-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven: Số liệu thống kê
-
Tampa Bay RowdiesIndy Eleven
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
281Số đường chuyền253
-
-
77%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn3
-
-
18Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
3Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách7
-
-
31Long pass25
-
-
75Pha tấn công84
-
-
37Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 30 | 13 | 17 | 38 | T T B T T H |
3 | FC Tulsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 29 | T H H T T H |
4 | Loudoun United | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 27 | T B B H H B |
5 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
6 | North Carolina | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 26 | T B T B B T |
7 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
8 | Sacramento Republic FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 12 | 10 | 24 | H B T T T H |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | B T T H H H |
11 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
12 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
13 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 20 | T B T H B T |
15 | Indy Eleven | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | T B B T T B |
16 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
17 | Lexington | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 19 | B T T T H H |
18 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 22 | -3 | 18 | B H T B B T |
20 | Birmingham Legion | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 18 | T B H H T B |
21 | Las Vegas Lights | 17 | 5 | 3 | 9 | 13 | 28 | -15 | 18 | B T T B B B |
22 | Rhode Island | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 17 | B T B H B H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
24 | Hartford Athletic | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | B B T T B H |