Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven, 06h00 ngày 26/6
Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
Đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
Phong độ Indy Eleven gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/6/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven trước đây
-
27/10/2024Tampa Bay Rowdies3 - 0Indy Eleven2 - 0W
-
21/07/2024Indy Eleven0 - 2Tampa Bay Rowdies0 - 1W
-
23/07/2023Indy Eleven0 - 0Tampa Bay Rowdies0 - 0D
-
12/03/2023Tampa Bay Rowdies1 - 1Indy Eleven0 - 0D
-
31/07/2022Indy Eleven1 - 3Tampa Bay Rowdies1 - 2W
-
20/03/2022Tampa Bay Rowdies2 - 0Indy Eleven1 - 0W
-
13/10/2019Tampa Bay Rowdies1 - 1Indy Eleven1 - 0D
-
02/05/2019Indy Eleven0 - 0Tampa Bay Rowdies0 - 0D
-
27/09/2018Indy Eleven2 - 0Tampa Bay Rowdies1 - 0L
-
22/07/2018Tampa Bay Rowdies3 - 1Indy Eleven2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Indy Eleven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tampa Bay Rowdies (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Tampa Bay Rowdies (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tampa Bay Rowdies thắng
Bại: là số trận Tampa Bay Rowdies thua
Thắng: là số trận Tampa Bay Rowdies thắng
Bại: là số trận Tampa Bay Rowdies thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tampa Bay Rowdies và Indy Eleven trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 15 | 17 | 31 | T T H T B T |
2 | Louisville City FC | 14 | 9 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 31 | H T T T T B |
3 | Loudoun United | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 25 | B T B H T B |
4 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T H B T |
5 | North Carolina | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T T T B T |
6 | El Paso Locomotive FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T T H B T |
7 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
8 | San Antonio | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 20 | 0 | 21 | B B H T H B |
9 | Detroit City | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H H B B B T |
10 | Phoenix Rising FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 24 | 0 | 20 | T T T T H B |
11 | Monterey Bay FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | H B B T B B |
12 | Las Vegas Lights | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | B B B B T T |
13 | Sacramento Republic FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T B H B T |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 12 | -1 | 17 | H B T T B T |
15 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
16 | Miami FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 16 | T B T B T B |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | H T B H T B |
18 | Rhode Island | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 16 | -3 | 15 | T B B B T B |
19 | Indy Eleven | 12 | 3 | 5 | 4 | 19 | 21 | -2 | 14 | H B H T T B |
20 | Lexington | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 14 | B B H B T T |
21 | Oakland Roots | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 14 | T B B H B T |
22 | Birmingham Legion | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | H T B B T B |
23 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |
24 | Tampa Bay Rowdies | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B H B T B |
Cập nhật: