Kết quả Lyn Oslo vs Stabaek, 22h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Na Uy 2025 » vòng 2

  • Lyn Oslo vs Stabaek: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Kaloyan Kalinov Kostadinov
  • 46'
    Mame Niang  
    Andreas Hellum  
    0-0
  • 46'
    Salim Laghzaoui  
    Adrian Berntsen  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Oskar Spiten-Nysaeter
     Sebastian Olderheim
  • 59'
    0-0
     Rasmus Eggen Vinge
     Frederik Ellegaard
  • 69'
    0-0
     Magnus Lankhof-Dahlby
     Bassekou Diabate
  • 75'
    0-1
    goal Magnus Lankhof-Dahlby (Assist:Nicolai Naess)
  • 77'
    Brage Hylen  
    Samuel Burakovsky  
    0-1
  • 84'
    Massire Sylla  
    Eron Isufi  
    0-1
  • Lyn Oslo vs Stabaek: Đội hình chính và dự bị

  • Lyn Oslo4-3-3
    1
    Alexander Pedersen
    17
    Arzani davod
    4
    William sell
    6
    Midtskogen A.
    18
    Herman Solberg Nilsen
    21
    Julius Skaug
    16
    Adrian Berntsen
    14
    Eron Isufi
    10
    Mathias Johansen
    11
    Andreas Hellum
    7
    Samuel Burakovsky
    17
    Sebastian Olderheim
    9
    Bassekou Diabate
    30
    Frederik Ellegaard
    24
    Kaloyan Kalinov Kostadinov
    4
    Nicolai Naess
    21
    Kristian Onsrud
    28
    Jesper Isaksen
    2
    Kasper Pedersen
    14
    Mads Nielsen
    20
    Alexander Andresen
    1
    Sondre Lovseth Rossbach
    Stabaek4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Brage Hylen
    25Malvin Ingebrigtsen
    23Salim Laghzaoui
    28Mame Niang
    2Jo Staalesen
    29Massire Sylla
    12Jesper Wold
    Emmanuel Danso 27
    Leander Larona Gunnerod 12
    Magnus Lankhof-Dahlby 8
    Fillip Riise 19
    Jorgen Skjelvik 5
    Oskar Spiten-Nysaeter 11
    Olav Lilleoren Veum 15
    Rasmus Eggen Vinge 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Bradley
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Lyn Oslo vs Stabaek: Số liệu thống kê

  • Lyn Oslo
    Stabaek
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 34
    Pha tấn công
    40
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lillestrom 11 7 4 0 24 7 17 25 H T T T H H
2 Start Kristiansand 11 6 3 2 19 12 7 21 H T H T H T
3 Kongsvinger 11 6 2 3 26 14 12 20 B B T H T T
4 Sogndal 11 6 1 4 23 18 5 19 B T T H B T
5 Odd Grenland 11 5 3 3 16 13 3 18 T T B T H H
6 Egersunds IK 10 5 1 4 18 16 2 16 H B B B B T
7 Ranheim IL 11 5 1 5 16 17 -1 16 T H B T T B
8 Moss 11 5 1 5 17 23 -6 16 T B T B H T
9 Hodd 11 4 3 4 13 15 -2 15 T B T H H B
10 Aalesund FK 10 3 5 2 15 14 1 14 T T H B H B
11 Raufoss 11 3 5 3 15 16 -1 14 H H T H H B
12 Stabaek 11 3 4 4 15 17 -2 13 H T B H H B
13 Asane Fotball 11 3 4 4 13 16 -3 13 H B T B T H
14 Lyn Oslo 11 2 2 7 11 16 -5 8 B H B B H T
15 Mjondalen IF 11 1 4 6 12 26 -14 7 B B B T H H
16 Skeid Oslo 11 0 3 8 12 25 -13 3 H H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation