Kết quả Foshan Nanshi vs ShenZhen Juniors, 18h30 ngày 12/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 16

  • Foshan Nanshi vs ShenZhen Juniors: Diễn biến chính

  • 11'
    Rodney Antwi (Assist:Nicolas Gabriel Albarracin Basil) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Jialiang Gao
  • 36'
    Rodney Antwi (Assist:Nicolas Gabriel Albarracin Basil) goal 
    2-0
  • 39'
    2-0
     Liang Rifu
     Li yingjian
  • 45'
    2-1
    goal Feiyang Lin (Assist:Yifan Tian)
  • 46'
    2-1
     Su Yuliang
     Feiyang Lin
  • 48'
    2-1
    Liang Rifu
  • 54'
    2-1
     Jingsen Lu
     Kaijun Huang
  • 54'
    2-1
     Yuming Zeng
     Jiajun Huang
  • 57'
    Yuchen Wu  
    Ruan Jun  
    2-1
  • 58'
    Mingli He
    2-1
  • 65'
    2-1
    Wang Peng
  • 66'
    Zhang Shuai  
    Rodney Antwi  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Gao Kanghao
     Yifan Tian
  • 75'
    Junwei Zheng  
    Yu Yao Hsing  
    2-1
  • 77'
    Chen Guokang  
    Chuqi Huang  
    2-1
  • 77'
    2-1
     Lin Zefeng
     Wang Peng
  • 81'
    Liu Xinyu  
    Nicolas Gabriel Albarracin Basil  
    2-1
  • 90'
    Bowen Li  
    Zhang Zhihao  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Yuming Zeng
  • Dongguan Guanlian vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị

  • Dongguan Guanlian4-4-2
    12
    Yang Chao
    28
    Zhang Zhihao
    29
    Sun Xiaobin
    17
    Mario Maslac
    35
    Mingli He
    44
    Rodney Antwi
    18
    Ruan Jun
    36
    Shi Liang
    30
    Chuqi Huang
    26
    Yu Yao Hsing
    7
    Nicolas Gabriel Albarracin Basil
    17
    Hu Ming
    18
    Shi Yucheng
    36
    Feiyang Lin
    21
    Wang Peng
    28
    Li yingjian
    45
    Kaijun Huang
    33
    Yifan Tian
    14
    Jiajun Huang
    25
    Jialiang Gao
    27
    Zhao Shijie
    23
    Cheng Yuelei
    Shenzhen Youth4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Chang Feiya
    6Chen Guokang
    39Bowen Li
    25Liu Xinyu
    37Haoqing Qin
    24Yuchen Wu
    31Hui Yao
    5Zhang Shuai
    13Zhang Xingbo
    8Zhang Zichao
    27Junwei Zheng
    11Ziqin Zhong
    Chen Zirong 31
    Gao Kanghao 4
    Han Guanghui 7
    Liang Rifu 6
    Lin Zefeng 29
    Jingsen Lu 11
    Mai Sijing 26
    Su Yuliang 19
    Shihan Wang 1
    Yuming Zeng 35
    Junze Zhong 22
    Guantao Zhu 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hongwei Wang
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Foshan Nanshi vs ShenZhen Juniors: Số liệu thống kê

  • Foshan Nanshi
    ShenZhen Juniors
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 18 13 4 1 41 16 25 43 H H T T T T
2 Chongqing Tonglianglong 18 12 4 2 39 21 18 40 B T T T B T
3 Yanbian Longding 18 9 4 5 21 17 4 31 T T H T T B
4 Guangzhou Shadow Leopard 17 9 3 5 28 21 7 30 T H T B H B
5 Shijiazhuang Kungfu 18 8 5 5 27 21 6 29 T H B H T H
6 Dalian Kuncheng 17 7 5 5 23 22 1 26 H B T T H T
7 Shanghai Jiading Huilong 18 7 3 8 18 24 -6 24 T T B B T H
8 Heilongjiang Lava Spring 17 5 8 4 22 22 0 23 T H T H T T
9 Nanjing City 18 6 5 7 23 25 -2 23 T H H B T T
10 Suzhou Dongwu 18 5 7 6 18 17 1 22 H B B T B H
11 ShaanXi Union 17 6 4 7 24 25 -1 22 H T H B B T
12 Nantong Zhiyun 18 6 4 8 21 22 -1 22 H B B T B B
13 Shenzhen Youth 18 6 2 10 25 35 -10 20 H H T B B B
14 Dongguan Guanlian 18 4 5 9 16 27 -11 17 B H B T T B
15 Qingdao Red Lions 18 1 6 11 11 24 -13 9 B H B B B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 18 1 5 12 9 27 -18 8 B B H B B H

Upgrade Team Relegation