Kết quả Foshan Nanshi vs ShenZhen Juniors, 18h30 ngày 12/07
Kết quả Foshan Nanshi vs ShenZhen Juniors
Đối đầu Foshan Nanshi vs ShenZhen Juniors
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
Phong độ ShenZhen Juniors gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 2.25
0.91U 2.25
0.851
1.85X
3.002
4.33Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Foshan Nanshi vs ShenZhen Juniors
-
Sân vận động: Nanhai Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 16
-
Foshan Nanshi vs ShenZhen Juniors: Diễn biến chính
-
11'Rodney Antwi (Assist:Nicolas Gabriel Albarracin Basil)1-0
-
22'1-0Jialiang Gao
-
36'Rodney Antwi (Assist:Nicolas Gabriel Albarracin Basil)2-0
-
39'2-0Liang Rifu
Li yingjian -
45'2-1
Feiyang Lin (Assist:Yifan Tian)
-
46'2-1Su Yuliang
Feiyang Lin -
48'2-1Liang Rifu
-
54'2-1Jingsen Lu
Kaijun Huang -
54'2-1Yuming Zeng
Jiajun Huang -
57'Yuchen Wu
Ruan Jun2-1 -
58'Mingli He2-1
-
65'2-1Wang Peng
-
66'Zhang Shuai
Rodney Antwi2-1 -
70'2-1Gao Kanghao
Yifan Tian -
75'Junwei Zheng
Yu Yao Hsing2-1 -
77'Chen Guokang
Chuqi Huang2-1 -
77'2-1Lin Zefeng
Wang Peng -
81'Liu Xinyu
Nicolas Gabriel Albarracin Basil2-1 -
90'Bowen Li
Zhang Zhihao2-1 -
90'2-1Yuming Zeng
-
Dongguan Guanlian vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị
-
Dongguan Guanlian4-4-212Yang Chao28Zhang Zhihao29Sun Xiaobin17Mario Maslac35Mingli He44Rodney Antwi18Ruan Jun36Shi Liang30Chuqi Huang26Yu Yao Hsing7Nicolas Gabriel Albarracin Basil17Hu Ming18Shi Yucheng36Feiyang Lin21Wang Peng28Li yingjian45Kaijun Huang33Yifan Tian14Jiajun Huang25Jialiang Gao27Zhao Shijie23Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
9Chang Feiya6Chen Guokang39Bowen Li25Liu Xinyu37Haoqing Qin24Yuchen Wu31Hui Yao5Zhang Shuai13Zhang Xingbo8Zhang Zichao27Junwei Zheng11Ziqin ZhongChen Zirong 31Gao Kanghao 4Han Guanghui 7Liang Rifu 6Lin Zefeng 29Jingsen Lu 11Mai Sijing 26Su Yuliang 19Shihan Wang 1Yuming Zeng 35Junze Zhong 22Guantao Zhu 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hongwei Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Foshan Nanshi vs ShenZhen Juniors: Số liệu thống kê
-
Foshan NanshiShenZhen Juniors
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt15
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách9
-
-
59Pha tấn công73
-
-
32Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc