Kết quả Bình Phước vs PVF-CAND, 18h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Việt Nam 2024-2025 » vòng 11

  • Bình Phước vs PVF-CAND: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
  • 50'
    0-1
    goal Tay Van Toan
  • 60'
    0-2
    goal Thahn Minh H.
  • 68'
    Ho Tuan Tai goal 
    1-2
  • 72'
    Khac Vu Nguyen goal 
    2-2
  • 85'
    2-2
  • 88'
    2-2
  • BXH Hạng nhất Việt Nam
  • BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
  • Bình Phước vs PVF-CAND: Số liệu thống kê

  • Bình Phước
    PVF-CAND
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng nhất Việt Nam 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 19 18 1 0 38 2 36 55 T H T T T T
2 Binh Phuoc 19 12 5 2 27 13 14 41 T T H T H B
3 PVF-CAND 19 12 4 3 26 12 14 40 T T B H T T
4 Khatoco Khanh Hoa 19 5 6 8 15 22 -7 21 B T H H T B
5 TP Ho Chi Minh II 19 4 8 7 12 20 -8 20 H H T B H B
6 Dong Thap 19 4 7 8 13 14 -1 19 T B B B B T
7 Dong Nai Berjaya 19 3 9 7 13 17 -4 18 T H H T H B
8 Dong Tam Long An 19 3 9 7 9 18 -9 18 B H H H H T
9 Ba Ria Vung Tau FC 19 5 3 11 17 31 -14 18 H B B H B B
10 Hoa Binh 19 2 10 7 13 20 -7 16 H T H H H B
11 Huda Hue 20 4 4 12 16 30 -14 16 T B B H H T