Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IBV Vestmannaeyjar vs Breidablik, 23h00 ngày 15/6
Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Breidablik
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Breidablik
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
Phong độ Breidablik gần đây
VĐQG Iceland 2025: IBV Vestmannaeyjar vs Breidablik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Breidablik trước đây
-
22/07/2023Breidablik3 - 1IBV Vestmannaeyjar3 - 0L
-
23/04/2023IBV Vestmannaeyjar2 - 1Breidablik1 - 1W
-
17/09/2022Breidablik3 - 0IBV Vestmannaeyjar0 - 0L
-
02/07/2022IBV Vestmannaeyjar0 - 0Breidablik0 - 0D
-
22/09/2019IBV Vestmannaeyjar1 - 1Breidablik1 - 1D
-
22/06/2019Breidablik3 - 1IBV Vestmannaeyjar1 - 1L
-
15/03/2023Breidablik2 - 3IBV Vestmannaeyjar1 - 1W
-
25/02/2021Breidablik2 - 0IBV Vestmannaeyjar0 - 0L
-
18/01/2020Breidablik2 - 0IBV Vestmannaeyjar2 - 0L
-
13/01/2019Breidablik4 - 0IBV Vestmannaeyjar1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Breidablik
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Breidablik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Breidablik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 6 | 1 | 2 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Iceland Championship | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Breidablik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IBV Vestmannaeyjar (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
IBV Vestmannaeyjar (sân khách) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar thua
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IBV Vestmannaeyjar và Breidablik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | T T H T T B |
2 | Breidablik | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 16 | 1 | 19 | H T T B B T |
3 | Valur Reykjavik | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 18 | B T B T T T |
4 | Vestri | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T B T B B |
5 | Stjarnan Gardabaer | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 18 | -1 | 14 | B T H B T H |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B H B T T |
7 | KR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 13 | H T B B B T |
8 | Fram Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 16 | 17 | -1 | 12 | B B T T B B |
9 | KA Akureyri | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 12 | B B H T T H |
10 | Hafnarfjordur | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 11 | T B T T B H |
11 | Afturelding | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B H |
12 | Akranes | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 9 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland