Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Valur Nữ vs Breidablik Nữ, 01h00 ngày 29/7
Kết quả Valur Nữ vs Breidablik Nữ
Đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ
Phong độ Valur Nữ gần đây
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2025: Valur Nữ vs Breidablik Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/8/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ trước đây
-
17/05/2025Breidablik (W)4 - 0Valur (W)3 - 0L
-
05/10/2024Valur (W)0 - 0Breidablik (W)0 - 0D
-
01/08/2024Valur (W)1 - 0Breidablik (W)1 - 0W
-
25/05/2024Breidablik (W)2 - 1Valur (W)0 - 1L
-
07/10/2023Valur (W)0 - 1Breidablik (W)0 - 0L
-
12/04/2025Breidablik (W)0 - 1Valur (W)0 - 1W
-
22/03/2025Breidablik (W)2 - 1Valur (W)1 - 0L
-
29/03/2024Breidablik (W)1 - 2Valur (W)1 - 2W
-
15/03/2024Breidablik (W)2 - 3Valur (W)1 - 2W
-
17/08/2024Valur (W)2 - 1Breidablik (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 5 | 1 | 1 | 3 |
Iceland Super Cup Women | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Valur Nữ (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur Nữ và Breidablik Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 43 | 8 | 35 | 28 | T B T T T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | B T T T B T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T B T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T T B B T B |
5 | Valur (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B T T T B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B H B T T |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | T B B T B B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 27 | -9 | 10 | B H B T B T |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland