Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hafnarfjordur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ, 01h00 ngày 26/7
Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2025: Hafnarfjordur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ trước đây
-
23/04/2025Fram Reykjavik (W)0 - 2Hafnarfjordur (W)0 - 1W
-
23/07/2015Hafnarfjordur (W)3 - 0Fram Reykjavik (W)1 - 0W
-
05/06/2015Fram Reykjavik (W)1 - 2Hafnarfjordur (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất nữ Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hafnarfjordur Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur Nữ và Fram Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 40 | 7 | 33 | 25 | T T B T T T |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 25 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 22 | T B T T T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | T T B B T B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | T B T T T B |
6 | Valur (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B B H H B T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B T B B T B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 10 | T B H B T T |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 26 | -10 | 7 | B B H B T B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 32 | -28 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland