Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ, 21h00 ngày 21/6
Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ Valur Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2025: Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ trước đây
-
17/04/2025Valur (W)0 - 0Hafnarfjordur (W)0 - 0D
-
22/09/2024Valur (W)2 - 0Hafnarfjordur (W)1 - 0L
-
25/08/2024Hafnarfjordur (W)2 - 4Valur (W)1 - 1L
-
22/06/2024Valur (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)1 - 0L
-
17/09/2023Valur (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)1 - 1L
-
05/07/2023Hafnarfjordur (W)2 - 3Valur (W)0 - 0L
-
03/05/2023Valur (W)2 - 0Hafnarfjordur (W)2 - 0L
-
30/07/2020Valur (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)2 - 0L
-
08/09/2018Valur (W)4 - 0Hafnarfjordur (W)2 - 0L
-
12/03/2023Valur (W)3 - 2Hafnarfjordur (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hafnarfjordur Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 1 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur Nữ và Valur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 37 | 7 | 30 | 22 | T T T B T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 9 | 13 | 22 | T T B T T T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | B T T T B B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 18 | -5 | 15 | T T B T T T |
6 | Stjarnan Gardabaer (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 19 | -8 | 12 | T B T B B T |
7 | Valur (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B B B H H B |
8 | Vikingur Reykjavik (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 22 | -7 | 7 | B B B H B T |
9 | Tindastoll Neisti (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B T B H B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 3 | 28 | -25 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland