Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Keflavik vs UMF Selfoss, 02h15 ngày 04/7
Kết quả Keflavik vs UMF Selfoss
Đối đầu Keflavik vs UMF Selfoss
Phong độ Keflavik gần đây
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Keflavik vs UMF Selfoss
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keflavik vs UMF Selfoss trước đây
-
01/03/2025Keflavik3 - 0UMF Selfoss2 - 0W
-
01/03/2021Keflavik2 - 0UMF Selfoss0 - 0W
-
03/08/2017UMF Selfoss1 - 2Keflavik0 - 1W
-
26/05/2017Keflavik2 - 2UMF Selfoss0 - 0D
-
02/08/2016UMF Selfoss0 - 0Keflavik0 - 0D
-
14/05/2016Keflavik3 - 0UMF Selfoss2 - 0W
-
12/01/2013Keflavik2 - 0UMF Selfoss0 - 0W
-
21/09/2012UMF Selfoss2 - 1Keflavik1 - 0L
-
03/07/2012Keflavik2 - 2UMF Selfoss1 - 0D
-
11/02/2012Keflavik0 - 1UMF Selfoss0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Keflavik vs UMF Selfoss
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs UMF Selfoss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs UMF Selfoss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng nhất Iceland | 4 | 2 | 2 | 0 |
Iceland Championship | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Iceland | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs UMF Selfoss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik (sân nhà) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Keflavik (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keflavik và UMF Selfoss trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 10 | 6 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T H T H T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 5 | 5 | 0 | 24 | 10 | 14 | 20 | T H H T H T |
3 | HK Kopavogs | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T B T T H |
4 | Thor Akureyri | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 17 | T B H B T T |
5 | Throttur Reykjavik | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | T B H T B H |
6 | Volsungur husavik | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 23 | -7 | 13 | B T B H T B |
7 | Keflavik | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 12 | T B H H H B |
8 | Grindavik | 9 | 3 | 2 | 4 | 23 | 25 | -2 | 11 | B T T H B B |
9 | Fylkir | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H H B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T T B H H |
11 | UMF Selfoss | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 7 | B B T B B H |
12 | Fjolnir | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland