Kết quả Volsungur husavik vs Fylkir, 20h00 ngày 28/06
Kết quả Volsungur husavik vs Fylkir
Đối đầu Volsungur husavik vs Fylkir
Phong độ Volsungur husavik gần đây
Phong độ Fylkir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.83O 3
0.88U 3
0.961
3.30X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 1.25
0.92U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volsungur husavik vs Fylkir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 10
-
Volsungur husavik vs Fylkir: Diễn biến chính
-
21'0-1
Pablo Aguilera (Assist:Emil Asmundsson)
-
22'0-1Emil Asmundsson
-
26'0-2
Emil Asmundsson (Assist:Pablo Aguilera)
-
34'Elfar Adalsteinsson0-2
-
52'0-2Pablo Aguilera
-
60'Arruti Inigo (Assist:Elfar Adalsteinsson)1-2
-
70'1-3
Gudmar Gauti Saevarsson (Assist:Theodor Oskarsson)
-
76'1-3Benedikt Darius Gardarsson
-
86'Elmar Gudmundsson1-3
-
87'1-3Thorkell Vikingsson
-
90'1-4
Eythor Aron Wohler (Assist:Theodor Oskarsson)
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Volsungur husavik vs Fylkir: Số liệu thống kê
-
Volsungur husavikFylkir
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn13
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
120Pha tấn công107
-
-
88Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland