Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Moadon Sport Tira, 00h00 ngày 20/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Israel B League 2020-2021 » vòng

  • Maccabi Kabilio Jaffa vs Moadon Sport Tira: Diễn biến chính

BXH Israel B League 2020/2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Moadon Sport Tira 16 12 2 2 42 11 31 38 T T T H B B
2 Hapoel Kaukab 16 11 5 0 29 6 23 38 T T H H T T
3 Maccabi Tamra 16 9 4 3 16 13 3 31 B T T H T T
4 Hapoel Bueine 16 9 2 5 25 21 4 29 B T T H B T
5 Maccabi Bnei Raina 16 7 6 3 23 16 7 27 H H B T T B
6 Hapoel Bnei Pardes 16 6 4 6 21 19 2 22 T B B T H B
7 Hapoel Kafr Kanna 16 6 4 6 20 20 0 22 H B H H T T
8 Tseirey Taybe 16 4 9 3 21 20 1 21 H H T H B T
9 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 16 5 5 6 22 19 3 20 H H T B T B
10 Hapoel Herzliya 16 5 5 6 15 14 1 20 T H H H T B
11 Hapoel Migdal HaEmek 16 4 8 4 17 22 -5 20 H T H H B H
12 Hapoel Bnei Arrara Ara 16 4 6 6 13 18 -5 18 H B H T T H
13 Rubi Shapira 16 4 5 7 14 21 -7 17 H B B T B H
14 Maccabi Ata Bialik 16 4 4 8 19 23 -4 16 B T B H B T
15 Ironi Tiberias 16 3 6 7 13 17 -4 15 H B B H H H
16 Hapoel Bnei Zalfa 16 3 6 7 22 30 -8 15 H B H B B T
17 SC Daburiyya Osama 16 3 4 9 13 22 -9 13 H H B H B H
18 Bnei Majd Kurum 16 1 3 12 11 44 -33 6 B H B H H B