Đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Beit She'any, 17h00 ngày 21/4
Kết quả Moadon Sport Tira vs Hapoel Beit She'any
Đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Beit She'any
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây
Israel B League 2024-2025: Moadon Sport Tira vs Hapoel Beit She'any
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Beit She'any trước đây
-
21/01/2025Hapoel Beit She'any1 - 3Moadon Sport Tira1 - 1W
-
02/02/2018Moadon Sport Tira3 - 1Hapoel Beit She'any3 - 0W
-
19/09/2017Hapoel Beit She'any1 - 1Moadon Sport Tira1 - 0D
-
31/03/2017Hapoel Beit She'any0 - 0Moadon Sport Tira0 - 0D
-
02/12/2016Moadon Sport Tira1 - 4Hapoel Beit She'any0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Beit She'any
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Beit She'any: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Beit She'any: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Beit She'any: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moadon Sport Tira (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Moadon Sport Tira (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moadon Sport Tira thắng
Bại: là số trận Moadon Sport Tira thua
Thắng: là số trận Moadon Sport Tira thắng
Bại: là số trận Moadon Sport Tira thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moadon Sport Tira và Hapoel Beit She'any trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 29 | 18 | 8 | 3 | 45 | 15 | 30 | 62 | H H T H T B |
2 | Hapoel Herzliya | 29 | 17 | 6 | 6 | 48 | 28 | 20 | 57 | H T T T B B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Maccabi Yavne | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 32 | 12 | 51 | T B B B T T |
5 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
6 | MS Jerusalem | 29 | 12 | 9 | 8 | 46 | 37 | 9 | 45 | T B T H T B |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 29 | 10 | 12 | 7 | 36 | 27 | 9 | 42 | B B B H B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 25 | 9 | 42 | H B H B T B |
9 | AS Ashdod | 29 | 11 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 41 | B H T B B T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 30 | 4 | 40 | H H H T B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 29 | 7 | 12 | 10 | 23 | 32 | -9 | 33 | T B T T H H |
13 | Hapoel Azor | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 49 | -19 | 32 | H B T B B H |
14 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
15 | Tzeirey Tira | 30 | 7 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 29 | H B T B T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 29 | 4 | 9 | 16 | 21 | 38 | -17 | 21 | H B B T H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: