Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Genoa vs Atalanta, 01h45 ngày 18/5
Kết quả Genoa vs Atalanta
Soi kèo phạt góc Genoa vs Atalanta, 1h45 ngày 18/05
Đối đầu Genoa vs Atalanta
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
Serie A 2025-2026: Genoa vs Atalanta
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 18/5/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genoa vs Atalanta trước đây
-
05/10/2024Atalanta5 - 1Genoa1 - 0L
-
12/02/2024Genoa1 - 4Atalanta0 - 1L
-
22/10/2023Atalanta2 - 0Genoa0 - 0L
-
14/03/2022Atalanta0 - 0Genoa0 - 0D
-
22/12/2021Genoa0 - 0Atalanta0 - 0D
-
15/05/2021Genoa3 - 4Atalanta0 - 3L
-
18/01/2021Atalanta0 - 0Genoa0 - 0D
-
02/02/2020Atalanta2 - 2Genoa2 - 2D
-
15/09/2019Genoa1 - 2Atalanta0 - 0L
-
11/05/2019Atalanta2 - 1Genoa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Genoa vs Atalanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Atalanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Atalanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Atalanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genoa (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Genoa (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genoa và Atalanta trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 36 | 23 | 9 | 4 | 57 | 27 | 30 | 78 | H T T T T H |
2 | Inter Milan | 36 | 23 | 8 | 5 | 75 | 33 | 42 | 77 | H T B B T T |
3 | Atalanta | 36 | 21 | 8 | 7 | 73 | 32 | 41 | 71 | B T T H T T |
4 | Juventus | 36 | 16 | 16 | 4 | 53 | 33 | 20 | 64 | H T B T H H |
5 | Lazio | 36 | 18 | 10 | 8 | 59 | 46 | 13 | 64 | T H T H T H |
6 | AS Roma | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 34 | 17 | 63 | H H T T T B |
7 | Bologna | 36 | 16 | 14 | 6 | 54 | 41 | 13 | 62 | H B T H H B |
8 | AC Milan | 36 | 17 | 9 | 10 | 58 | 40 | 18 | 60 | H T B T T T |
9 | Fiorentina | 36 | 17 | 8 | 11 | 54 | 37 | 17 | 59 | H H T T B B |
10 | Como | 36 | 13 | 9 | 14 | 48 | 49 | -1 | 48 | T T T T T T |
11 | Torino | 36 | 10 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 44 | H B T B H B |
12 | Udinese | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B B B H T B |
13 | Genoa | 36 | 9 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 40 | T H B B B H |
14 | Cagliari | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 54 | -17 | 33 | H B B T B B |
15 | Verona | 36 | 9 | 6 | 21 | 31 | 64 | -33 | 33 | H H B B B H |
16 | Parma | 36 | 6 | 14 | 16 | 41 | 56 | -15 | 32 | H H T H B B |
17 | Venezia | 36 | 5 | 14 | 17 | 30 | 50 | -20 | 29 | H T H B H T |
18 | Empoli | 36 | 5 | 13 | 18 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B H B B T |
19 | Lecce | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 58 | -33 | 28 | H B B H B H |
20 | Monza | 36 | 3 | 9 | 24 | 27 | 64 | -37 | 18 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: