Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan, 19h00 ngày 28/6
Kết quả Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan
Nhận định, Soi kèo Ulytau Zhezkazgan vs Zhetysu Taldykorgan, 19h00 ngày 28/6: Kèo dưới vùng lên
Đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan trước đây
-
08/03/2025FC Zhetysu Taldykorgan0 - 0Ulytau Zhezkazgan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulytau Zhezkazgan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ulytau Zhezkazgan (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ulytau Zhezkazgan thắng
Bại: là số trận Ulytau Zhezkazgan thua
Thắng: là số trận Ulytau Zhezkazgan thắng
Bại: là số trận Ulytau Zhezkazgan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ulytau Zhezkazgan và FC Zhetysu Taldykorgan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 12 | 17 | 33 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | T B B T H T |
3 | Tobol Kostanai | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H T |
4 | FK Aktobe Lento | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 26 | T T B B H B |
5 | FK Yelimay Semey | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | B T H B H T |
6 | Okzhetpes | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | T B T T B B |
7 | Ordabasy | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | T T B H H T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T H H B H B |
9 | Zhenis | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H B H T T |
10 | Kaisar Kyzylorda | 14 | 2 | 7 | 5 | 13 | 23 | -10 | 13 | B T T H H H |
11 | Ulytau Zhezkazgan | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 18 | -10 | 12 | B B T T T H |
12 | Turan Turkistan | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 11 | T B B B B B |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 13 | 1 | 7 | 5 | 10 | 19 | -9 | 10 | B H T H H B |
14 | FK Atyrau | 15 | 1 | 1 | 13 | 9 | 35 | -26 | 4 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: