Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan, 20h00 ngày 12/7
Kết quả Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan
Nhận định, Soi kèo Zhenis vs Zhetysu Taldykorgan, 20h00 ngày 13/7: Bất ngờ nổ ra
Đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Zhenis gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan trước đây
-
05/04/2025FC Zhetysu Taldykorgan0 - 0Zhenis0 - 0D
-
19/10/2024Zhenis1 - 0FC Zhetysu Taldykorgan0 - 0W
-
16/06/2024FC Zhetysu Taldykorgan2 - 2Zhenis0 - 1D
-
30/09/2022FC Zhetysu Taldykorgan3 - 1Zhenis1 - 0L
-
24/06/2022Zhenis3 - 1FC Zhetysu Taldykorgan1 - 0W
-
04/05/2022FC Zhetysu Taldykorgan1 - 1Zhenis0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhenis (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Zhenis (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhenis và FC Zhetysu Taldykorgan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 16 | 11 | 4 | 1 | 34 | 15 | 19 | 37 | T T T T H T |
2 | FC Kairat Almaty | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 12 | 22 | 36 | B T H T T T |
3 | FK Aktobe Lento | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 12 | 14 | 32 | B B H B T T |
4 | Tobol Kostanai | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 15 | 31 | T T H T H T |
5 | FK Yelimay Semey | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 24 | H B H T T B |
6 | Okzhetpes | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 24 | T T B B H T |
7 | Ordabasy | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | B H H T B H |
8 | Zhenis | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H T T H T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 16 | H B H B H H |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 15 | 2 | 7 | 6 | 12 | 22 | -10 | 13 | T H H B T B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 29 | -13 | 13 | T H H H B B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 22 | -13 | 12 | T T T H B B |
13 | Turan Turkistan | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 37 | -28 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: