Kết quả Dinamo Tbilisi II hôm nay, KQ Dinamo Tbilisi II mới nhất
Kết quả Dinamo Tbilisi II mới nhất hôm nay
-
01/06 23:00FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II 11 - 0Vòng 16
-
28/05 21:00Dinamo Tbilisi IISamtredia2 - 1Vòng 15
-
24/05 20:00Merani MartviliDinamo Tbilisi II1 - 1Vòng 14
-
20/05 22:001 Dinamo Tbilisi IIFc Meshakhte Tkibuli0 - 3Vòng 13
-
15/05 20:10FC GonioDinamo Tbilisi II3 - 0Vòng 12
-
09/05 21:00Dinamo Tbilisi IISabutaroti billisse B0 - 2Vòng 11
-
02/05 21:00Dinamo Tbilisi IISpaeri FC0 - 1Vòng 10
-
28/04 21:00Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 9
-
24/04 23:00FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II1 - 0Vòng 8
-
16/04 21:00Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi0 - 1Vòng 7
Kết quả Dinamo Tbilisi II mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/06 23:00FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II 11 - 0Vòng 16
-
28/05 21:00Dinamo Tbilisi IISamtredia2 - 1Vòng 15
-
24/05 20:00Merani MartviliDinamo Tbilisi II1 - 1Vòng 14
-
20/05 22:001 Dinamo Tbilisi IIFc Meshakhte Tkibuli0 - 3Vòng 13
-
15/05 20:10FC GonioDinamo Tbilisi II3 - 0Vòng 12
-
09/05 21:00Dinamo Tbilisi IISabutaroti billisse B0 - 2Vòng 11
-
02/05 21:00Dinamo Tbilisi IISpaeri FC0 - 1Vòng 10
-
28/04 21:00Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 9
-
24/04 23:00FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II1 - 0Vòng 8
-
16/04 21:00Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi0 - 1Vòng 7
- Kết quả Dinamo Tbilisi II mới nhất ở giải VĐQG Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation