Kết quả Shijiazhuang Kungfu hôm nay, KQ Shijiazhuang Kungfu mới nhất
Kết quả Shijiazhuang Kungfu mới nhất hôm nay
-
15/06 18:30ShenZhen JuniorsShijiazhuang Kungfu2 - 0Vòng 12
-
31/05 18:00Liaoning TierenShijiazhuang Kungfu0 - 0Vòng 11
-
25/05 18:30Shijiazhuang KungfuNanjing City1 - 0Vòng 10
-
17/05 18:30Shijiazhuang KungfuQingdao Red Lions0 - 1Vòng 9
-
10/05 18:30Guangxi Pingguo Football ClubShijiazhuang Kungfu1 - 2Vòng 8
-
04/05 18:30Shijiazhuang KungfuGuangdong GZ-Power1 - 0Vòng 7
-
27/04 14:30ShaanXi UnionShijiazhuang Kungfu0 - 1Vòng 6
-
23/04 18:30Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu1 - 0Vòng 5
-
21/05 18:301 Shijiazhuang KungfuBeijing Guoan0 - 2
-
20/04 14:00Taian TiankuangShijiazhuang Kungfu0 - 1
Kết quả Shijiazhuang Kungfu mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/06 18:30ShenZhen JuniorsShijiazhuang Kungfu2 - 0Vòng 12
-
31/05 18:00Liaoning TierenShijiazhuang Kungfu0 - 0Vòng 11
-
25/05 18:30Shijiazhuang KungfuNanjing City1 - 0Vòng 10
-
17/05 18:30Shijiazhuang KungfuQingdao Red Lions0 - 1Vòng 9
-
10/05 18:30Guangxi Pingguo Football ClubShijiazhuang Kungfu1 - 2Vòng 8
-
04/05 18:30Shijiazhuang KungfuGuangdong GZ-Power1 - 0Vòng 7
-
27/04 14:30ShaanXi UnionShijiazhuang Kungfu0 - 1Vòng 6
-
23/04 18:30Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu1 - 0Vòng 5
-
21/05 18:301 Shijiazhuang KungfuBeijing Guoan0 - 2
-
20/04 14:00Taian TiankuangShijiazhuang Kungfu0 - 1
- Kết quả Shijiazhuang Kungfu mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Shijiazhuang Kungfu mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 29 | T T H H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 12 | 8 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 28 | T T T H H H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Nantong Zhiyun | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | B T B T H T |
6 | Yanbian Longding | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | H T B T T H |
7 | Suzhou Dongwu | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H B |
8 | Dalian Kuncheng | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T B T T B H |
9 | ShaanXi Union | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B B T T T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | H T B B T B |
11 | Shenzhen Youth | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | B T B B T B |
12 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
13 | Dongguan Guanlian | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B T B H H |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B B H B H |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 20 | -13 | 6 | B B B H T B |
Upgrade Team
Relegation