Kết quả Riga FC II vs Rezekne/BJSS, 19h00 ngày 27/04
Kết quả Riga FC II vs Rezekne/BJSS
Đối đầu Riga FC II vs Rezekne/BJSS
Phong độ Riga FC II gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
0.98O 3.5
0.93U 3.5
0.881
1.20X
6.002
9.00Hiệp 1-0.75
0.75+0.75
1.05O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Riga FC II vs Rezekne/BJSS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 5
-
Riga FC II vs Rezekne/BJSS: Diễn biến chính
-
9'Jegors Poskrjobisevs (Assist:Jegors Blazevics)1-0
-
39'Rauls Ozolins1-0
-
41'1-1
Raivis Hscanovics
-
45'1-2
Sho Aogaki (Assist:Antons Petrovs)
-
66'1-3Hugo Bekeris(OW)
-
75'Ralfs Zemitis (Assist:Hugo Bekeris)2-3
-
87'2-3Sho Aogaki
-
88'Toms Sarma2-3
-
90'Marcis Kazainis2-3
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Riga FC II vs Rezekne/BJSS: Số liệu thống kê
-
Riga FC IIRezekne/BJSS
-
7Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút21
-
-
10Sút trúng cầu môn15
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
81Pha tấn công73
-
-
60Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation