Kết quả Saldus SS/Leevon vs Olaine, 20h00 ngày 06/07
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Olaine
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Olaine
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Olaine gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.80+2.25
1.00O 3.75
0.90U 3.75
0.901
1.22X
6.002
7.50Hiệp 1-1
0.90+1
0.90O 1.5
0.70U 1.5
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saldus SS/Leevon vs Olaine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 12
-
Saldus SS/Leevon vs Olaine: Diễn biến chính
-
31'Atis Ozols0-0
-
33'0-1
Ilja Strelcovs
-
35'0-1Kristians Sergejs Cernovs
-
41'0-2
Kristians Sergejs Cernovs
-
53'Roberts Krums1-2
-
56'Ricards Korzans1-2
-
61'Rene Baumanis1-2
-
61'1-2Kronis E.
-
70'Roberts Krums2-2
-
90'Rafaels Lusis3-2
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Saldus SS/Leevon vs Olaine: Số liệu thống kê
-
Saldus SS/LeevonOlaine
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
17Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
108Pha tấn công86
-
-
92Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation