Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Saldus SS/Leevon vs Olaine, 20h00 ngày 06/7
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Olaine
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Olaine
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Olaine gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Saldus SS/Leevon vs Olaine
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Olaine trước đây
-
04/08/2024Olaine3 - 1Saldus SS/Leevon1 - 0L
-
07/04/2024Saldus SS/Leevon2 - 1Olaine1 - 1W
-
26/08/2023Saldus SS/Leevon4 - 0Olaine2 - 0W
-
29/04/2023Olaine0 - 2Saldus SS/Leevon0 - 1W
-
05/11/2022Olaine0 - 2Saldus SS/Leevon0 - 1W
-
23/07/2022Saldus SS/Leevon1 - 1Olaine1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Saldus SS/Leevon vs Olaine
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Olaine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Olaine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Olaine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saldus SS/Leevon (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Saldus SS/Leevon (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saldus SS/Leevon và Olaine trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T H H T H |
2 | Beitar Riga Mariners | 11 | 7 | 2 | 2 | 30 | 13 | 17 | 23 | B B T T T T |
3 | Ogre United | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 23 | T T B B H T |
4 | FK Ventspils | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T H H H H |
5 | Rigas Futbola skola II | 11 | 5 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 19 | T H H T T H |
6 | Marupe | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 19 | B T B H T T |
7 | FK Smiltene BJSS | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 19 | 5 | 16 | T B T T T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 14 | B B T T B T |
9 | Skanstes SK | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | T H T B B H |
10 | Rezekne/BJSS | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 29 | -15 | 12 | H H T H B B |
11 | Tukums-2000 II | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | H T B B B B |
12 | Augsdaugava | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 25 | -18 | 6 | B B T B H H |
13 | Olaine | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B H B T B |
14 | Riga FC II | 11 | 0 | 4 | 7 | 10 | 24 | -14 | 4 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: