Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS, 18h00 ngày 06/7
Kết quả Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS
Đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS trước đây
-
28/09/2024FK Smiltene BJSS3 - 3Rezekne/BJSS2 - 0D
-
25/05/2024Rezekne/BJSS0 - 4FK Smiltene BJSS0 - 2L
-
07/10/2023Rezekne/BJSS1 - 2FK Smiltene BJSS0 - 2L
-
03/06/2023FK Smiltene BJSS5 - 1Rezekne/BJSS3 - 1L
-
01/10/2022Rezekne/BJSS5 - 2FK Smiltene BJSS3 - 2W
-
22/05/2022FK Smiltene BJSS3 - 3Rezekne/BJSS2 - 2D
-
21/08/2021Rezekne/BJSS2 - 1FK Smiltene BJSS0 - 1W
-
08/08/2020Rezekne/BJSS3 - 1FK Smiltene BJSS3 - 1W
-
10/11/2019Rezekne/BJSS8 - 1FK Smiltene BJSS6 - 0W
-
07/09/2019FK Smiltene BJSS2 - 3Rezekne/BJSS0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSS và FK Smiltene BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 11 | 8 | 3 | 0 | 28 | 7 | 21 | 27 | T T T H H T |
2 | Beitar Riga Mariners | 11 | 7 | 2 | 2 | 30 | 13 | 17 | 23 | B B T T T T |
3 | Ogre United | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 23 | T T B B H T |
4 | FK Ventspils | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T H H H H |
5 | Rigas Futbola skola II | 11 | 5 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 19 | T H H T T H |
6 | Marupe | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 19 | B T B H T T |
7 | FK Smiltene BJSS | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 19 | 5 | 16 | T B T T T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 14 | B B T T B T |
9 | Skanstes SK | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | T H T B B H |
10 | Rezekne/BJSS | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 29 | -15 | 12 | H H T H B B |
11 | Tukums-2000 II | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | H T B B B B |
12 | Augsdaugava | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | -18 | 5 | B B B T B H |
13 | Olaine | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B H B T B |
14 | Riga FC II | 11 | 0 | 4 | 7 | 10 | 24 | -14 | 4 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: