Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jelgava vs Grobina, 20h00 ngày 22/6
Kết quả Jelgava vs Grobina
Nhận định, Soi kèo Jelgava vs Grobinas SC/LFS 20h00 ngày 22/06: Chủ thắng dễ
Đối đầu Jelgava vs Grobina
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2025: Jelgava vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina trước đây
-
29/04/2025Jelgava1 - 0Grobina1 - 0W
-
06/03/2025Grobina1 - 1Jelgava0 - 1D
-
09/11/2024Jelgava2 - 0Grobina0 - 0W
-
23/08/2024Grobina2 - 3Jelgava1 - 1W
-
16/06/2024Grobina4 - 2Jelgava1 - 1L
-
28/04/2024Jelgava2 - 1Grobina1 - 1W
-
04/09/2022Grobina0 - 0Jelgava0 - 0D
-
01/05/2022Jelgava4 - 0Grobina2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 6 | 4 | 1 | 1 |
Hạng nhất Latvia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Jelgava (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 18 | 14 | 3 | 1 | 43 | 11 | 32 | 45 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 18 | 13 | 1 | 4 | 42 | 18 | 24 | 40 | B T T T T B |
3 | FK Auda Riga | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 19 | 10 | 31 | B H H T T T |
4 | FK Liepaja | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 30 | -1 | 26 | T B H T H T |
5 | Jelgava | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | 24 | T H B B T H |
6 | BFC Daugavpils | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 31 | -5 | 23 | H T B H H B |
7 | Super Nova | 18 | 3 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 17 | H H H T B B |
8 | Grobina | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 36 | -19 | 16 | H T H B B B |
9 | Tukums-2000 | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 36 | -17 | 15 | B B B B H T |
10 | Metta/LU Riga | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 13 | H B B B B H |
Cập nhật: