Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Riga FC vs Jelgava, 00h00 ngày 02/7
Kết quả Riga FC vs Jelgava
Nhận định, Soi kèo Riga FC vs Jelgava 00h00 ngày 02/07: Chênh lệch đẳng cấp
Đối đầu Riga FC vs Jelgava
Phong độ Riga FC gần đây
Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2025: Riga FC vs Jelgava
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC vs Jelgava trước đây
-
10/05/2025Riga FC2 - 0Jelgava0 - 0W
-
15/03/2025Jelgava1 - 1Riga FC0 - 0D
-
05/10/2024Jelgava0 - 2Riga FC0 - 0W
-
19/07/2024Riga FC6 - 1Jelgava4 - 0W
-
19/05/2024Jelgava1 - 5Riga FC0 - 3W
-
08/04/2024Riga FC2 - 0Jelgava0 - 0W
-
01/09/2023Riga FC3 - 5Jelgava2 - 3L
-
25/06/2023Jelgava1 - 3Riga FC1 - 1W
-
04/05/2023Jelgava1 - 3Riga FC0 - 1W
-
12/03/2023Riga FC2 - 1Jelgava0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Riga FC (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 48 | 12 | 36 | 51 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 21 | 16 | 1 | 4 | 51 | 19 | 32 | 49 | T T B T T T |
3 | FK Liepaja | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 31 | 4 | 35 | T H T T T T |
4 | FK Auda Riga | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 23 | 7 | 31 | H T T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 40 | -10 | 26 | B H H B T B |
6 | Jelgava | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | B B T H B B |
7 | Grobina | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 41 | -21 | 19 | B B B T B B |
8 | Super Nova | 20 | 3 | 9 | 8 | 25 | 30 | -5 | 18 | H T B B B H |
9 | Tukums-2000 | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 15 | B B B H T B |
10 | Metta/LU Riga | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 40 | -23 | 14 | B B B H B H |
Cập nhật: