Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tukums-2000 II vs Marupe, 22h00 ngày 27/7
Kết quả Tukums-2000 II vs Marupe
Đối đầu Tukums-2000 II vs Marupe
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Phong độ Marupe gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Tukums-2000 II vs Marupe
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Marupe trước đây
-
29/03/2025Marupe1 - 0Tukums-2000 II0 - 0L
-
31/08/2024Marupe2 - 1Tukums-2000 II2 - 0L
-
05/05/2024Tukums-2000 II0 - 1Marupe0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 II vs Marupe
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Marupe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Marupe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Marupe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 II (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tukums-2000 II (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 II và Marupe trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beitar Riga Mariners | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 16 | 21 | 29 | T T T T T T |
2 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
3 | JDFS Alberts | 13 | 8 | 4 | 1 | 30 | 11 | 19 | 28 | T H H T H B |
4 | FK Ventspils | 13 | 7 | 6 | 0 | 20 | 11 | 9 | 27 | H H H H T H |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
7 | Marupe | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 14 | 3 | 19 | B H T T B B |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 13 | 5 | 1 | 7 | 25 | 23 | 2 | 16 | T T T B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Olaine | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 37 | -19 | 8 | H B T B B T |
14 | Riga FC II | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | -14 | 7 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: