Kết quả AJ Auxerre vs Rennes, 23h00 ngày 03/11
Kết quả AJ Auxerre vs Rennes
Nhận định, Soi kèo Auxerre vs Rennes, 22h00 ngày 3/11
Đối đầu AJ Auxerre vs Rennes
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Rennes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.75
0.89U 2.75
0.851
2.90X
3.752
2.20Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Rennes
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 10
-
AJ Auxerre vs Rennes: Diễn biến chính
-
27'Gaetan Perrin1-0
-
35'1-0Azor Matusiwa
-
39'Gaetan Perrin (Assist:Hamed Junior Traore)2-0
-
46'2-0Santamaria Baptiste
Azor Matusiwa -
46'2-0Amine Gouiri
Glen Kamara -
46'2-0Mikayil Faye
Christopher Wooh -
56'Lassine Sinayoko
Thelonius Bair2-0 -
61'2-0Lorenz Assignon
Hans Hateboer -
62'2-0Arnaud Kalimuendo Goal Disallowed
-
64'2-0Mikayil Faye
-
65'Lassine Sinayoko3-0
-
73'3-0Albert Gronbaek
Joao Pedro Neves Filipe -
78'Ado Onaiu
Hamed Junior Traore3-0 -
85'Florian Aye
Elisha Owusu3-0 -
85'Rayan Raveloson
Gaetan Perrin3-0 -
85'Assane Diousse
Ki-Jana Hoever3-0 -
90'Ado Onaiu (Assist:Lassine Sinayoko)4-0
-
AJ Auxerre vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
AJ Auxerre3-4-2-116Donovan Leon92Clement Akpa4Jubal Rocha Mendes Junior20Sinaly Diomande14Gideon Mensah27Kevin Danois42Elisha Owusu23Ki-Jana Hoever25Hamed Junior Traore10Gaetan Perrin9Thelonius Bair9Arnaud Kalimuendo20Carlos Andres Gomez11Ludovic Blas28Glen Kamara27Joao Pedro Neves Filipe6Azor Matusiwa33Hans Hateboer55Leo Skiri Ostigard4Christopher Wooh3Adrien Truffert30Steve Mandanda
- Đội hình dự bị
-
19Florian Aye45Ado Onaiu97Rayan Raveloson17Lassine Sinayoko18Assane Diousse40Theo De Percin5Theo Pellenard11Eros Maddy3Gabriel OshoAlbert Gronbaek 7Amine Gouiri 10Lorenz Assignon 22Santamaria Baptiste 8Mikayil Faye 15Mahamadou Nagida 18Gauthier Gallon 23Jordan James 17Henrik Meister 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christophe PelissierHabib Beye
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs Rennes: Số liệu thống kê
-
AJ AuxerreRennes
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
325Số đường chuyền509
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
44Đánh đầu46
-
-
21Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn12
-
-
13Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
36Long pass26
-
-
84Pha tấn công116
-
-
32Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation