Kết quả Angers vs Nantes, 22h00 ngày 22/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 22/09/2024
    22:00
  • Angers 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nantes 4
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.80
    -0.25
    1.08
    O 2.25
    0.96
    U 2.25
    0.90
    1
    3.00
    X
    3.25
    2
    2.42
    Hiệp 1
    +0
    1.12
    -0
    0.79
    O 1
    1.17
    U 1
    0.73
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Angers vs Nantes

  • Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 5

  • Angers vs Nantes: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Johann Lepenant (Assist:Moses Simon)
  • 22'
    Farid El Melali Penalty awarded
    0-1
  • 24'
    Himad Abdelli goal 
    1-1
  • 32'
    1-1
    Douglas Augusto Gomes Soares
  • 45'
    Jim Allevinah
    1-1
  • 54'
    1-1
    Jean Kevin Duverne
  • 60'
    1-1
     Sorba Thomas
     Tino Kadewere
  • 61'
    1-1
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
     Douglas Augusto Gomes Soares
  • 61'
    1-1
     Nicolas Cozza
     Jean Kevin Duverne
  • 67'
    1-1
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 70'
    Sidiki Cherif  
    Farid El Melali  
    1-1
  • 75'
    Yassin Belkhdim  
    Jean Eudes Aholou  
    1-1
  • 76'
    Zinedine Ferhat  
    Jim Allevinah  
    1-1
  • 76'
    Esteban Lepaul  
    Ahmadou Bamba Dieng  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Dehmaine Assoumani
     Matthis Abline
  • 82'
    1-1
     Jean-Philippe Gbamin
     Pedro Chirivella
  • 84'
    Lilian Raolisoa  
    Carlens Arcus  
    1-1
  • 87'
    1-1
    Nicolas Pallois
  • Angers vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Angers4-2-3-1
    30
    Yahia Fofana
    26
    Florent Hanin
    21
    Jordan Lefort
    24
    Emmanuel Biumla
    2
    Carlens Arcus
    93
    Haris Belkbela
    6
    Jean Eudes Aholou
    28
    Farid El Melali
    10
    Himad Abdelli
    18
    Jim Allevinah
    99
    Ahmadou Bamba Dieng
    39
    Matthis Abline
    10
    Tino Kadewere
    8
    Johann Lepenant
    27
    Moses Simon
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    98
    Kelvin Amian Adou
    21
    Jean-Charles Castelletto
    4
    Nicolas Pallois
    2
    Jean Kevin Duverne
    1
    Alban Lafont
    Nantes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Zinedine Ferhat
    14Yassin Belkhdim
    27Lilian Raolisoa
    11Sidiki Cherif
    19Esteban Lepaul
    16Melvin Zinga
    15Pierrick Capelle
    22Cedric Hountondji
    25Abdoulaye Bamba
    Nicolas Cozza 3
    Dehmaine Assoumani 59
    Sorba Thomas 22
    Jean-Philippe Gbamin 17
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
    Patrick Carlgren 30
    Nathan Zeze 44
    Mathieu Acapandie 41
    Louis Leroux 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexandre Dujeux
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Angers vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Angers
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 480
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    26
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation