Kết quả Lens vs Strasbourg, 23h15 ngày 16/02
Kết quả Lens vs Strasbourg
Nhận định, soi kèo Lens vs Strasbourg, 23h15 ngày 16/2
Đối đầu Lens vs Strasbourg
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.75
0.90U 2.75
0.841
1.62X
4.002
4.90Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Strasbourg
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 22
-
Lens vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
4'Angelo Fulgini0-0
-
16'0-0Abakar Sylla
Andrew Omobamidele -
57'Deiver Andres Machado Mena0-0
-
65'Jeremy Agbonifo
Angelo Fulgini0-0 -
66'0-0Dilane Bakwa
Sebastian Nanasi -
72'Deiver Andres Machado Mena0-0
-
75'Abdulay Juma Bah
Andy Diouf0-0 -
81'0-1
Dilane Bakwa (Assist:Valentin Barco)
-
85'Neil El Aynaoui0-1
-
86'Wesley Said
Florian Sotoca0-1 -
86'Anass Zaroury
Ruben Aguilar0-1 -
87'0-1Eduard Sobol
Valentin Barco -
87'0-1Guemissongui Ouattara
Diego Moreira -
90'0-1Emanuel Emegha
-
90'0-1Felix Lemarechal
-
90'0-2
Emanuel Emegha (Assist:Dilane Bakwa)
-
Lens vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Lens4-2-3-116Herve Kouakou Koffi3Deiver Andres Machado Mena20Malang Sarr24Jonathan Gradit2Ruben Aguilar18Andy Diouf23Neil El Aynaoui11Angelo Fulgini28Adrien Thomasson7Florian Sotoca8MBala Nzola10Emanuel Emegha6Felix Lemarechal15Sebastian Nanasi7Diego Moreira19Habib Diarra8Andrey Santos32Valentin Barco22Guela Doue2Andrew Omobamidele23Mamadou Sarr1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
22Wesley Said21Anass Zaroury27Abdulay Juma Bah25Jeremy Agbonifo50Adam Delplace19Goduine Koyalipou34Tom Pouilly15Hamzat Ojediran26Nampalys MendyGuemissongui Ouattara 42Dilane Bakwa 26Eduard Sobol 77Abakar Sylla 5Samir El Mourabet 39Sekou Mara 14Pape Diong 17Karl Johan Johnsson 30Samuel Amo-Ameyaw 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
LensStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
556Số đường chuyền455
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
22Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người4
-
-
4Đánh chặn8
-
-
21Ném biên12
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass9
-
-
104Pha tấn công88
-
-
58Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Marseille | 31 | 18 | 4 | 9 | 66 | 43 | 23 | 58 | B B T B T T |
3 | Lille | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 56 | B T B T T T |
4 | Monaco | 31 | 16 | 7 | 8 | 58 | 36 | 22 | 55 | T T B T H H |
5 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
6 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
7 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
8 | Lens | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 37 | -2 | 45 | T B T B T B |
9 | Stade Brestois | 31 | 13 | 5 | 13 | 49 | 53 | -4 | 44 | H T T H B B |
10 | AJ Auxerre | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 45 | 0 | 41 | H T T B B T |
11 | Rennes | 31 | 12 | 2 | 17 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T B |
12 | Toulouse | 31 | 9 | 8 | 14 | 38 | 39 | -1 | 35 | B B B B B H |
13 | Reims | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 42 | -10 | 33 | H T B T T H |
14 | Nantes | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 50 | -15 | 32 | T B T B H H |
15 | Angers | 31 | 8 | 6 | 17 | 29 | 50 | -21 | 30 | B B B T B B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 31 | 4 | 4 | 23 | 22 | 71 | -49 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation